1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 4
-
7 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 4
-
88 Tấn công 68
-
30 Tấn công nguy hiểm 32
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
5 Sút ngoài cầu môn 10
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- More
Tình hình chính
90'
Kazuhiro Sato
Yushi Hasegawa
Tsukasa Umesaki
90'
80'
Kazushi Mitsuhira
Daiki Watari
Naoki Yamada
Koki Tachi
80'
Tsukasa Umesaki
Tarik Elyounossi
70'
Ishihara Naoki
Yuto Iwasaki
60'
59'
Tatsuya Tanaka
Keita Takahata
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Shonan Bellmare
-
14Nakagawa H.8Ono K.4Saka K.11Elyounoussi T.15Fukuta A.38Ishihara H.20Iwasaki Y.3Mawatari K.22Oiwa K.19Tachi K.1Tomii D.
-
40Yushi Hasegawa29Iwata T.6Kobayashi Y.7Matsumoto R.3Misao Y.5Suzuki Y.1Takagi S.38Takahata K.9Chinen K.8Machida Y.16Watari D.
Oita Trinita
Cầu thủ dự bị
-
9Ibusuki H.27Mitsuhira K.
-
28Suzuki T.22Mun Kyung-Gun
-
7Umesaki T.47Inoue K.
-
10Yamada N.2Kagawa Y.
-
23Barada A.15Koide Y.
-
13Ishihara N.26Sato K.
-
25Tani K.11Tanaka T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 0.7
-
1.1 Mất bàn 1.3
-
10.8 Bị sút cầu môn 12.4
-
4.6 Phạt góc 4
-
2.2 Thẻ vàng 0.8
-
17.2 Phạm lỗi 9.9
-
48.9% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 11% | 1~15 | 22% | 18% |
16% | 13% | 16~30 | 17% | 11% |
13% | 13% | 31~45 | 14% | 9% |
13% | 9% | 46~60 | 11% | 13% |
16% | 25% | 61~75 | 11% | 13% |
22% | 27% | 76~90 | 14% | 31% |