0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
19 Số lần sút bóng 10
-
1 Sút cầu môn 3
-
105 Tấn công 94
-
90 Tấn công nguy hiểm 71
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
16 Phạm lỗi 16
-
0 Thẻ vàng 1
-
18 Sút ngoài cầu môn 7
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
0 Việt vị 3
-
0 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Pedro Ivan Sanchez Torrealba
Andres Alejandro Vilches Araneda
81'
Jeisson Vargas
Nicolas Marcelo Stefanelli
72'
71'
Oscar Opazo Lara
Ronald de La Fuente
60'
Pablo Nicolas Mouche
Leonardo Felipe Valencia Rossel
60'
Javier Andres Parraguez Herrera
Nicolas Blandi
59'
Juan Manuel Insaurralde
Thomas Rodriguez
Gonzalo Pablo Castellani
51'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Union La Calera
-
1Martin Arias A.17Vilches C.2Garcia S.28Wiemberg E.14Seymour F.8Castellani G.11Leiva J.6Andia J.5Valencia E.9Vilches Araneda A.15Stefanelli N.
-
12Pinto M.5Barroso J.6Insaurralde J.19De La Fuente R.28Campos Mosqueira F.10Valencia Rossel L.24Fuentes C.17Suazo G.22Soto B.20Blandi N.11Bolados M.
Colo Colo
Cầu thủ dự bị
-
26Romo J.23Vejar B.
-
4Cordero F.9Parraguez J.
-
25Elvis Hernandez1Cortes B.
-
7Vargas J.15Mouche P.
-
22Vargas M.21Mauricio Martinez
-
10Rodriguez T.16Opazo Lara O.
-
19Sanchez P.27Provoste B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.9
-
1 Mất bàn 1.5
-
13 Bị sút cầu môn 13.3
-
5.4 Phạt góc 3.9
-
2.5 Thẻ vàng 2.4
-
13.2 Phạm lỗi 14.5
-
50.9% TL kiểm soát bóng 48.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 16% | 1~15 | 10% | 8% |
21% | 12% | 16~30 | 3% | 8% |
14% | 20% | 31~45 | 14% | 20% |
14% | 16% | 46~60 | 14% | 20% |
19% | 14% | 61~75 | 29% | 8% |
11% | 20% | 76~90 | 28% | 33% |