5
4
Hết
5 - 4
(2 - 4)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-4 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
75' | 4-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-4 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
77' | 4-4 | - - - | - - - | |||||
95' | 5-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
7 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 22
-
7 Sút cầu môn 13
-
70 Tấn công 89
-
54 Tấn công nguy hiểm 72
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
4 Thẻ vàng 3
-
10 Sút ngoài cầu môn 9
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- More
Tình hình chính
Erwin Mario Saavedra Flores
79'
Erwin Mario Saavedra Flores
54'
Marcos Daniel Riquelme
53'
36'
Chura
33'
Barbosa
Abrego
25'
19'
Walter Veizaga Argote
Marcos Daniel Riquelme
11'
4'
Jair Alexander Reinoso Moreno
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.8
-
1.3 Mất bàn 1.7
-
11.9 Bị sút cầu môn 10.2
-
6.1 Phạt góc 5.9
-
2.8 Thẻ vàng 2.7
-
0 Phạm lỗi 12
-
54.4% TL kiểm soát bóng 61.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 21% | 1~15 | 14% | 14% |
18% | 9% | 16~30 | 26% | 7% |
21% | 15% | 31~45 | 16% | 28% |
18% | 21% | 46~60 | 12% | 14% |
16% | 9% | 61~75 | 14% | 25% |
13% | 24% | 76~90 | 18% | 10% |