0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
0 Số lần sút bóng 1
-
0 Sút cầu môn 1
-
156 Tấn công 90
-
120 Tấn công nguy hiểm 41
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
19 Phạm lỗi 23
-
1 Thẻ vàng 3
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
1 Việt vị 4
-
1 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
90'
Juan Pablo Diaz
85'
Jader Rafael Obrian
Elvis Yohan Perlaza Lara
Cristian Arango
85'
73'
Bryan Fernandez
Jacobo Escobar
Emerson Rodriguez
Santiago Montoya Munoz
73'
Kliver Moreno
Stiven Vega Londono
73'
62'
Oscar Javier Hernandez Nino
Giovanny Martinez Cortes
50'
Giovanny Martinez Cortes
Juan Juan Salazar
Juan Carlos Pereira
45+1'
Ayron Del Valle Rodriguez
Ricardo Renet Marquez Casierra
45'
45'
Jhon Fredy Salazar Valencia
Juan Pablo Otalvaro
Juan Carlos Pereira
45'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Millonarios
-
1Vargas Cortes C.
-
31Bertel O.5Vargas J.24de los Santos M.6Roman A.
-
20Montoya S.22Duque J.28Vega S.21Pereira J.
-
10Arango C.7Marquez R.
-
24Escobar J.
-
16Otalvaro J. P.17Marrugo C.8Obrian J.
-
6Martinez G.13Diaz J.
-
18Angulo A.21Ramirez C.3Quinonez J.15Montes G.
-
1Bejarano C.
Aguilas Doradas
Cầu thủ dự bị
-
11Salazar J.12Valencia J.
-
13Perlaza E.20Salazar J.
-
17Del Valle A.26Hernandez O.
-
12Moreno J.9Fernandez B.
-
4Brayan Paz22Rivas Hernandez J. D.
-
32Moreno Robles K. E.19Salazar T.
-
25Rodriguez E.14Ampudia J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.2
-
1.4 Mất bàn 1.3
-
6.6 Bị sút cầu môn 5.7
-
6.4 Phạt góc 3.6
-
2.6 Thẻ vàng 2.9
-
17.4 Phạm lỗi 14.5
-
50.7% TL kiểm soát bóng 43.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 24% | 6% |
22% | 5% | 16~30 | 9% | 13% |
11% | 26% | 31~45 | 12% | 15% |
15% | 8% | 46~60 | 18% | 18% |
20% | 14% | 61~75 | 24% | 15% |
22% | 32% | 76~90 | 12% | 29% |