1
3
Hết
1 - 3
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 16
-
2 Sút cầu môn 6
-
102 Tấn công 108
-
68 Tấn công nguy hiểm 56
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
4 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 10
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
- More
Tình hình chính
Espinola Cuellar H. H.
70'
Leonardo Villagra
51'
47'
Arthur Caike do Nascimento Cruz
Julian Benitez
45'
45'
Luis Antonio De Rocha Junior
45'
Gilberto Oliveira Souza Junior
ast: Rosicley Pereira Da Silva,Rossi
Juan Jose Franco Arrellaga
41'
32'
Gilberto Oliveira Souza Junior
Luis Cabral
14'
3'
Jose Elber Pimentel da Silva
ast: Rosicley Pereira Da Silva,Rossi
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.6
-
1 Mất bàn 0.7
-
11.1 Bị sút cầu môn 10.4
-
3.7 Phạt góc 7.1
-
2 Thẻ vàng 2
-
51.9% TL kiểm soát bóng 55.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 15% | 1~15 | 8% | 2% |
16% | 7% | 16~30 | 17% | 2% |
8% | 20% | 31~45 | 22% | 24% |
16% | 20% | 46~60 | 8% | 19% |
18% | 15% | 61~75 | 22% | 29% |
24% | 22% | 76~90 | 20% | 21% |