2
3
Hết
2 - 3
(2 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 6
-
23 Số lần sút bóng 13
-
8 Sút cầu môn 6
-
108 Tấn công 77
-
83 Tấn công nguy hiểm 62
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
1 Thẻ vàng 1
-
0 Thẻ đỏ 1
-
15 Sút ngoài cầu môn 7
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- More
Tình hình chính
75'
Richard Jose Blanco Delgado
ast: Francisco Emilio Pol Hurtado
42'
40'
Blas Yamil Diaz Silva
ast: Isidro Miguel Pitta Saldivar
Richard Jose Blanco Delgado
ast: Nelson Antonio Hernandez Belorin
38'
35'
Isidro Miguel Pitta Saldivar
ast: Walter Ortiz
33'
Y.Murillo
ast: E.Duarte
24'
E.Duarte
Julio Cesar Machado Cesareo
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.9
-
1.1 Mất bàn 1.6
-
6.6 Bị sút cầu môn 9.4
-
5.2 Phạt góc 3.4
-
2.6 Thẻ vàng 2.5
-
52.4% TL kiểm soát bóng 49.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 7% | 1~15 | 10% | 7% |
11% | 12% | 16~30 | 24% | 19% |
23% | 14% | 31~45 | 24% | 14% |
23% | 19% | 46~60 | 8% | 15% |
2% | 21% | 61~75 | 5% | 14% |
26% | 24% | 76~90 | 27% | 29% |