3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
3 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 6
-
3 Sút cầu môn 1
-
108 Tấn công 99
-
34 Tấn công nguy hiểm 40
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
10 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 1
-
16 Đá phạt trực tiếp 12
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
527 Chuyền bóng 542
-
86% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
2 Việt vị 4
-
16 Đánh đầu 16
-
5 Đánh đầu thành công 11
-
1 Số lần cứu thua 0
-
12 Tắc bóng 14
-
5 Số lần thay người 5
-
4 Cú rê bóng 8
-
11 Quả ném biên 15
-
12 Tắc bóng thành công 14
-
18 Cắt bóng 14
-
3 Kiến tạo 0
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thay người đầu tiên
-
* Phạt góc đầu tiên
-
* Việt vị đầu tiên
- More
Tình hình chính
Ciro Immobile
ast: Rafael Toloi
89'
Bryan Cristante
Nicolo Barella
87'
Matteo Pessina
Manuel Locatelli
86'
84'
Djibril Sow
Remo Freuler
79'
Breel Donald Embolo
76'
Ruben Vargas
Xherdan Shaqiri
Rafael Toloi
Domenico Berardi
70'
Federico Chiesa
Lorenzo Insigne
69'
58'
Silvan Widmer
Kevin Mbabu
57'
Steven Zuber
Fabian Schar
Manuel Locatelli
ast: Nicolo Barella
52'
49'
Mario Gavranovic
46'
Mario Gavranovic
Haris Seferovic
Manuel Locatelli
ast: Domenico Berardi
26'
Francesco Acerbi
Giorgio Chiellini
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ý 4-3-3
-
21Donnarumma G.
-
4Spinazzola L.3Chiellini G.19Bonucci L.2Di Lorenzo G.
-
52Locatelli M.8Jorginho18Barella N.
-
10Insigne L.17Immobile C.11Berardi D.
-
9Seferovic H.7Embolo B.
-
23Shaqiri X.
-
2Mbabu K.8Freuler R.10Xhaka G.13Rodriguez R.
-
4Elvedi N.22Schar F.5Akanji M.
-
1Sommer Y.
Thụy Sĩ 3-4-1-2
Cầu thủ dự bị
-
15Acerbi F.17Benito L.
-
23Bastoni A.25Comert E.
-
9Belotti A.16Fassnacht C.
-
20Bernardeschi F.19Gavranovic M.
-
14Chiesa F.21Kobel G.
-
16Cristante B.18Mehmedi A.
-
26Meret A.12Yvon Mvogo
-
13Emerson15Sow D.
-
12Pessina M.11Vargas R.
-
22Raspadori G.3Widmer S.
-
1Sirigu S.6Zakaria D.
-
25Toloi R.14Zuber S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.9 Ghi bàn 2.5
-
0.1 Mất bàn 1.1
-
6.2 Bị sút cầu môn 9.3
-
6.8 Phạt góc 6.8
-
1.5 Thẻ vàng 1.7
-
11.5 Phạm lỗi 12.6
-
64.8% TL kiểm soát bóng 57%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 21% | 1~15 | 18% | 13% |
18% | 14% | 16~30 | 10% | 11% |
17% | 21% | 31~45 | 14% | 11% |
10% | 7% | 46~60 | 18% | 19% |
18% | 7% | 61~75 | 14% | 19% |
24% | 21% | 76~90 | 23% | 25% |