1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 0
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
16 Số lần sút bóng 2
-
2 Sút cầu môn 0
-
121 Tấn công 81
-
110 Tấn công nguy hiểm 32
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
1 Thẻ vàng 2
-
14 Sút ngoài cầu môn 2
-
15 Đá phạt trực tiếp 16
-
74% TL kiểm soát bóng(HT) 26%
- More
Tình hình chính
Seon-Min Moon
88'
Seon-Min Moon
Seung-Woo Lee
81'
77'
Mirahmetjan Muzepper
Li Hang
Son Joon Ho
Lee Yeong-Jae
75'
72'
Jiang Zhipeng
Kim In Sung
Yun Il Lok
68'
59'
Feng Jin
Cao Yunding
52'
Li Hang
46'
Yang Fan
Mei Fang
Kim Min-Jae
ast: Ju Se Jong
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hàn Quốc
-
21Jo Hyeon-Woo
-
3Kim Jin-Su19Kim Young-Gwon4Kim Min-Jae2Kim Tae-Hwan
-
14Lee Young-Jae8Ju Se-Jong
-
22Yun I.16Hwang In-Beom17Na Sang-Ho
-
18Lee Seung-Woo
-
8Tan Long9Dong Xuesheng16Cao Yunding
-
21Wang Shangyuan10Zhang Xizhe20Li Hang
-
15Ming Tian22Yu Dabao3Mei Fang11Jiang Zhipeng
-
1Liu Dianzuo
Trung Quốc
Cầu thủ dự bị
-
1Kim Seung-Gyu6Cai Huikang
-
5Son Jun-Ho18Wang Ziming
-
6Park Joo-Ho14Zou Dehai
-
7Kim In-Sung12Ji Xiang
-
10Kim Bo-Kyung7Feng Jing
-
11Moon Seon-Min23Dong Chunyu
-
12Gu Sung-Yun4Wang Shenchao
-
13Han Seung-Gyu5Yang F.
-
20Kwon Kyung-Won13Muzepper M.
-
23Park Ji-Su
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.1
-
0.7 Mất bàn 0.7
-
8.3 Bị sút cầu môn 9
-
6.9 Phạt góc 6.6
-
1.1 Thẻ vàng 1.3
-
7.3 Phạm lỗi 8.5
-
55.2% TL kiểm soát bóng 54.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 15% | 1~15 | 10% | 15% |
14% | 10% | 16~30 | 14% | 18% |
19% | 10% | 31~45 | 15% | 24% |
20% | 15% | 46~60 | 12% | 6% |
12% | 20% | 61~75 | 23% | 18% |
19% | 30% | 76~90 | 23% | 18% |