0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
22 Số lần sút bóng 10
-
9 Sút cầu môn 4
-
150 Tấn công 91
-
74 Tấn công nguy hiểm 40
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
11 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 1
-
13 Sút ngoài cầu môn 6
-
12 Đá phạt trực tiếp 13
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
1 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 8
- More
Tình hình chính
87'
Michael Marrone
Riley Mcgree
Mirza Muratovic
Bradden Inman
84'
Aaron Amdi Holloway
Dylan Wenzel-Halls
84'
Jordan Courtney-Perkins
Macaulay Gillesphey
74'
72'
Mohamed Toure
Nikola Mileusnic
72'
George Blackwood
Taras Gomulka
58'
Alhassan Toure
Kristian Fardal Opseth
Danny Kim
Matthew George Robert Ridenton
58'
37'
Stefan Mauk
Matthew George Robert Ridenton
35'
Scott McDonald
34'
6'
Kristian Fardal Opseth
ast: Ryan Strain
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Brisbane Roar FC
-
21Young J.
-
6Gillesphey M.5Aldred T.2Neville S.
-
3Brown C.12Ridenton M.10Inman B.26O''Shea J.19Hingert J.
-
23Wenzel-Halls D.77McDonald S.
-
17Mileusnic N.11Opseth K.26Halloran B.
-
8McGree R.42Gomulka T.6Mauk S.
-
7Kitto R.22Jakobsen M.23Elsey J.4Strain R.
-
20Paul Izzo
Adelaide United FC
Cầu thủ dự bị
-
29Courtney-Perkins J.49Toure M.
-
8Kim D.35Toure A.
-
4Daniel Bowles14Blackwood G.
-
7Ingham J.2Marrone M.
-
20Amadi-Holloway A.24Niyongabire P.
-
30Muratovic M.36Smith N.
-
31Freke M.40Ochsenham D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.5
-
0.5 Mất bàn 2.4
-
12.2 Bị sút cầu môn 17
-
4.5 Phạt góc 6.8
-
2.1 Thẻ vàng 1.9
-
11.4 Phạm lỗi 12.9
-
50.9% TL kiểm soát bóng 52.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 7% | 1~15 | 14% | 9% |
15% | 27% | 16~30 | 14% | 17% |
18% | 15% | 31~45 | 12% | 12% |
18% | 10% | 46~60 | 14% | 19% |
15% | 20% | 61~75 | 12% | 21% |
18% | 20% | 76~90 | 28% | 19% |