1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 6
-
3 Sút cầu môn 1
-
110 Tấn công 114
-
39 Tấn công nguy hiểm 34
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
19 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 5
-
11 Đá phạt trực tiếp 17
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
1 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
86'
Ben Waine
Matti Steinmann
Abu Baker Mohamed Adam
Simon Cox
82'
Tass Mourdoukoutas
Patrick Ziegler
82'
Bruce Kamau
Tate Russell
81'
76'
Reno Piscopo
Callum McCowatt
75'
Alex Rufer
Cameron Devlin
Kwame Yeboah
ast: Tate Russell
74'
68'
Liam McGing
Gary Hooper
68'
Jaushua Sotirio
Ulises Alejandro Davila Plascencia
66'
Luke DeVere
62'
Cameron Devlin
55'
Luke DeVere
Pirmin Schwegler
Jordan O Doherty
45'
Kwame Yeboah
Nicolai Muller
27'
21'
Louis Fenton
Jordan O Doherty
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Western Sydney Wanderers 3-4-2-1
-
50Tristan Prendergast
-
6Matthew Jurman4McGowan D.34Ziegler P.
-
5Georgievski D.8O''Doherty J.17Baccus K.33Russell T.
-
9Muller N.10Cox S.
-
7Duke M.
-
88Hooper G.9Ball D.
-
21McCowatt C.5Steinmann M.8Devlin C.10Davila U.
-
13Cacace L.3DeVere L.27Steven Taylor16Fenton L.
-
1Marinovic S.
Wellington Phoenix 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
19Pirmin Schwegler30Zac Jones
-
27Yeboah K.14Rufer A.
-
11Kamau B.11Sotirio J.
-
40Suman N.12Wilson B.
-
35Mohamed Adam2McGing L.
-
13Mourdoukoutas T.7Piscopo R.
-
22Sullivan N.31Waine B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.7
-
1.2 Mất bàn 1.2
-
15.3 Bị sút cầu môn 14.4
-
4.4 Phạt góc 5.8
-
1.8 Thẻ vàng 2.2
-
12.7 Phạm lỗi 10.9
-
45.6% TL kiểm soát bóng 52%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 15% | 1~15 | 13% | 2% |
22% | 19% | 16~30 | 13% | 10% |
8% | 13% | 31~45 | 24% | 8% |
18% | 17% | 46~60 | 16% | 26% |
20% | 21% | 61~75 | 15% | 23% |
22% | 13% | 76~90 | 16% | 28% |