1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 7
-
101 Tấn công 119
-
45 Tấn công nguy hiểm 44
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
8 Phạm lỗi 15
-
1 Thẻ vàng 0
-
10 Sút ngoài cầu môn 3
-
16 Đá phạt trực tiếp 12
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
2 Việt vị 5
-
5 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
84'
Trent Buhagiar
Adam Le Fondre
84'
Chris Zuvela
Alexander Baumjohann
Jai Ingham
Dylan Wenzel-Halls
81'
78'
Anthony Caceres
Paulo Retre
Kai Trewin
Danny Kim
78'
Jordan Courtney-Perkins
Tom Aldred
78'
Aaron Amdi Holloway
Matthew George Robert Ridenton
55'
45'
Milos Ninkovic
Luke Ivanovic
40'
Luke Ivanovic
ast: Joel King
Daniel Bowles
20'
Dylan Wenzel-Halls
ast: James O Shea
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Brisbane Roar FC 3-5-2
-
21Young J.
-
6Gillesphey M.5Aldred T.4Daniel Bowles
-
3Brown C.12Ridenton M.8Kim D.26O''Shea J.19Hingert J.
-
77McDonald S.23Wenzel-Halls D.
-
9Le Fondre A.11Barbarouses K.
-
18Ivanovic L.8Retre P.26Brattan L.5Baumjohann A.
-
16King J.2Flottmann P.6McGowan R.21Van Der Saag H.
-
1Redmayne A.
Sydney FC 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
2Neville S.4Wilkinson A.
-
1Crocombe M.10Ninkovic M.
-
7Ingham J.17Caceres A.
-
20Amadi-Holloway A.3Warland B.
-
30Muratovic M.20Heward-Belle T.
-
29Courtney-Perkins J.12Buhagiar T.
-
27Trewin K.19Zuvela C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.5
-
0.7 Mất bàn 1.1
-
12.1 Bị sút cầu môn 13.3
-
5.4 Phạt góc 5.3
-
1.9 Thẻ vàng 1.1
-
12.4 Phạm lỗi 10.3
-
51% TL kiểm soát bóng 50.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 8% | 1~15 | 10% | 10% |
13% | 25% | 16~30 | 15% | 20% |
22% | 19% | 31~45 | 10% | 13% |
17% | 8% | 46~60 | 23% | 10% |
11% | 19% | 61~75 | 13% | 13% |
22% | 19% | 76~90 | 21% | 31% |