1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 6
-
112 Tấn công 104
-
67 Tấn công nguy hiểm 47
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
9 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 8
-
11 Đá phạt trực tiếp 15
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
5 Việt vị 0
-
5 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
87'
Popovic G.
Fornaroli B.
Gillesphey M.
ast: O''Shea J.
85'
Wenzel-Halls D.
Brown C.
83'
Muratovic M.
McDonald S.
80'
80'
Grant A.
75'
Kristian Popovic
Brimmer J.
64'
Joel Chianese
D''Agostino N.
Hingert J.
64'
61'
Brimmer J.
57'
Mrcela T.
Amadi-Holloway A.
Jacob Pepper
46'
34'
Fornaroli B.
ast: Castro D.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Brisbane Roar FC 4-4-2
-
21Young J.
-
3Brown C.6Gillesphey M.5Aldred T.2Neville S.
-
26O''Shea J.12O''Neill A.8Jacob Pepper19Hingert J.
-
10Inman B.77McDonald S.
-
9Fornaroli B.
-
17Castro D.18D''Agostino N.
-
8Meredith J.20Brimmer J.88Kilkenny N.5Franjic I.
-
3Tratt J.16Mrcela T.2Grant A.
-
33Reddy L.
Perth Glory FC 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
-
4Bowles D.21Tarek Elrich
-
1Crocombe M.22Vince Lia
-
20Amadi-Holloway A.1Velaphi T.
-
15Aaron Reardon13Malik O.
-
25Akbari R.7Joel Chianese
-
23Wenzel-Halls D.28Kristian Popovic
-
30Muratovic M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 2.4
-
1.3 Mất bàn 0.7
-
14.3 Bị sút cầu môn 14.2
-
5.1 Phạt góc 4.9
-
2.3 Thẻ vàng 1.6
-
11 Phạm lỗi 9.6
-
50.8% TL kiểm soát bóng 42.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 6% | 1~15 | 2% | 12% |
17% | 16% | 16~30 | 13% | 13% |
17% | 12% | 31~45 | 17% | 22% |
17% | 20% | 46~60 | 23% | 13% |
19% | 14% | 61~75 | 15% | 16% |
17% | 30% | 76~90 | 28% | 21% |