2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 12
-
5 Phạt góc nửa trận 4
-
12 Số lần sút bóng 27
-
4 Sút cầu môn 7
-
79 Tấn công 118
-
42 Tấn công nguy hiểm 63
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
13 Phạm lỗi 7
-
1 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 20
-
7 Đá phạt trực tiếp 15
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
2 Việt vị 0
-
5 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Te Atawhai Hudson Wihongi
Gary Hooper
85'
81'
Angus Thurgate
Benjamin Kantarovski
Steven Taylor
73'
72'
Kaine Sheppard
Matthew Millar
Ulises Alejandro Davila Plascencia
69'
Alex Rufer
Brandon Wilson
67'
66'
Abdiel Arroyo Molinar
62'
Matthew Millar
Jaushua Sotirio
ast: Ulises Alejandro Davila Plascencia
54'
Jaushua Sotirio
Callum McCowatt
51'
25'
Johnny Koutroumbis
Lachlan Jackson
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Wellington Phoenix
-
1Marinovic S.
-
13Cacace L.3DeVere L.27Steven Taylor6Payne T.
-
21McCowatt C.12Wilson B.8Devlin C.10Davila U.
-
88Hooper G.9Ball D.
-
9Arroyo A.3Hoffman J.
-
10Petratos D.
-
2Burns B.5Ben Kantarovski6Ugarkovic S.16Millar M.
-
44Topor-Stanley N.4Boogaard N.22Jackson L.
-
20Italiano L.
Newcastle Jets FC
Cầu thủ dự bị
-
20Sail O.18Koutroumbis J.
-
14Rufer A.14Kaine Sheppard
-
11Sotirio J.19Petratos K.
-
4Hudson-Wihongi A.32Thurgate A.
-
32Sutton S.40James N.
-
31Waine B.
-
17181548
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.9
-
0.9 Mất bàn 2.2
-
13.5 Bị sút cầu môn 16.1
-
5.3 Phạt góc 4.8
-
2.1 Thẻ vàng 1.7
-
12.3 Phạm lỗi 11
-
51.6% TL kiểm soát bóng 47.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 2% | 1~15 | 0% | 14% |
14% | 11% | 16~30 | 22% | 10% |
24% | 9% | 31~45 | 11% | 20% |
16% | 25% | 46~60 | 22% | 20% |
16% | 22% | 61~75 | 25% | 16% |
16% | 29% | 76~90 | 17% | 16% |