3
4
Hết
3 - 4
(2 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-3 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-3 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
10 Số lần sút bóng 29
-
3 Sút cầu môn 7
-
108 Tấn công 95
-
47 Tấn công nguy hiểm 64
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
12 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 22
-
14 Đá phạt trực tiếp 14
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
2 Việt vị 5
-
2 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
90'
Ryan Kitto
Nikola Mileusnic
Valentino Yuel
Alessandro Diamanti
86'
Oskar Dillon
79'
79'
Nathan Konstandopoulos
ast: Michael Maria
76'
Michael Jakobsen
Joshua Cavallo
Connor Pain
75'
72'
Nathan Konstandopoulos
James Troisi
Dylan Pierias
Joshua Risdon
72'
Alessandro Diamanti
ast: Jerry Skotadis
54'
Besart Berisha
ast: Connor Pain
43'
19'
Riley Mcgree
15'
Nikola Mileusnic
ast: George Blackwood
Besart Berisha
ast: Max Burgess
12'
9'
Nikola Mileusnic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Western United FC
-
1Kurto F.
-
28Oskar Dillon4Durante A.15Aspropotamitis J.
-
11Pain C.27Skotadis J.8Panagiotis Kone19Risdon J.
-
14Burgess M.182Berisha B.23Diamanti A.
-
8McGree R.14Blackwood G.
-
172Mileusnic N.10Troisi J.27D''Arrigo L.26Halloran B.
-
5Maria M.22Jakobsen M.23Elsey J.4Strain R.
-
20Paul Izzo
Adelaide United FC
Cầu thủ dự bị
-
30Ryan Scott2Marrone M.
-
22Uskok T.31Mirko Boland
-
5Pierias D.7Kitto R.
-
9Stamatelopoulos A.16Konstandopoulos N.
-
17Cavallo J.40Ochsenham D.
-
24Thiel Iradukunda
-
7Yuel V.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.5
-
1.3 Mất bàn 1.5
-
14.9 Bị sút cầu môn 15
-
3.8 Phạt góc 7.2
-
2.6 Thẻ vàng 1.5
-
11.6 Phạm lỗi 14
-
48.4% TL kiểm soát bóng 52.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 9% | 1~15 | 14% | 9% |
14% | 18% | 16~30 | 14% | 17% |
14% | 23% | 31~45 | 10% | 12% |
14% | 11% | 46~60 | 14% | 19% |
25% | 13% | 61~75 | 10% | 21% |
14% | 23% | 76~90 | 29% | 19% |