1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
23 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 5
-
100 Tấn công 107
-
65 Tấn công nguy hiểm 60
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
11 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 2
-
19 Sút ngoài cầu môn 7
-
15 Đá phạt trực tiếp 11
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
0 Việt vị 2
-
6 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
90'
James Donachie
Ryan Kitto
Kristian Fardal Opseth
87'
84'
Kenjok Athiu
Storm Roux
83'
Josh Hope
Mirko Boland
Louis D Arrigo
73'
68'
Josh Hope
Jakob Poulsen
56'
Brandon Lauton
Jay Barnett
Ben Halloran
33'
Riley Mcgree
28'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Adelaide United FC
-
20Paul Izzo
-
5Maria M.22Jakobsen M.23Elsey J.4Strain R.
-
8McGree R.27D''Arrigo L.14Blackwood G.
-
17Mileusnic N.11Opseth K.26Halloran B.
-
10Kruse R.
-
17Kamsoba E.8Jakob Poulsen9Nabbout A.
-
26Barnett J.18Migjen Basha
-
21Traore A.6Broxham L.4Donachie J.2Roux S.
-
20Thomas L.
Melbourne Victory FC
Cầu thủ dự bị
-
31Mirko Boland7Kenjok Athiu
-
7Kitto R.16Josh Hope
-
6Vince Lia25Brandon Lauton
-
2Marrone M.50Brendan White
-
16Konstandopoulos N.24Lesiotis A.
-
18Brook L.19Benjamin Carrigan
-
40Ochsenham D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.5
-
1.6 Mất bàn 1.6
-
15.9 Bị sút cầu môn 15.3
-
7.1 Phạt góc 5.3
-
1.9 Thẻ vàng 2.1
-
14.2 Phạm lỗi 13.9
-
51.1% TL kiểm soát bóng 48.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 9% | 1~15 | 8% | 10% |
14% | 17% | 16~30 | 19% | 6% |
12% | 12% | 31~45 | 6% | 23% |
14% | 19% | 46~60 | 10% | 10% |
12% | 21% | 61~75 | 15% | 17% |
28% | 19% | 76~90 | 36% | 30% |