1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
18 Số lần sút bóng 4
-
3 Sút cầu môn 2
-
137 Tấn công 101
-
70 Tấn công nguy hiểm 29
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
17 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 2
-
15 Sút ngoài cầu môn 2
-
15 Đá phạt trực tiếp 23
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
2 Việt vị 2
-
1 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
87'
Aaron Calver
ast: Connor Pain
85'
Valentino Yuel
Andrew Durante
Patrick Ziegler
ast: Keanu Baccus
79'
73'
Dylan Pierias
Besart Berisha
61'
Connor Pain
41'
Max Burgess
Panagiotis Kone
Pirmin Schwegler
38'
Patrick Ziegler
30'
22'
Panagiotis Kone
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Western Sydney Wanderers
-
1Daniel Lopar
-
5Georgievski D.6Jurman M.34Ziegler P.33Russell T.
-
19Pirmin Schwegler
-
7Duke M.17Baccus K.9Muller N.27Yeboah K.
-
14Alexander Meier
-
8Panagiotis Kone18Berisha B.23Diamanti A.
-
11Pain C.27Skotadis J.12Dario Jertec2Calver A.
-
22Gulum E.4Durante A.3Hamill B.
-
1Kurto F.
Western United FC
Cầu thủ dự bị
-
21Tarek Elrich7Yuel V.
-
4McGowan D.5Pierias D.
-
40Suman N.14Burgess M.
-
35Mohamed Adam30Ryan Scott
-
13Mourdoukoutas T.15Aspropotamitis J.
-
22Sullivan N.9Stamatelopoulos A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.3
-
1.4 Mất bàn 1.1
-
14.6 Bị sút cầu môn 13.1
-
5.3 Phạt góc 3.9
-
2 Thẻ vàng 2.6
-
14.8 Phạm lỗi 12.2
-
47.6% TL kiểm soát bóng 48.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 15% | 1~15 | 15% | 9% |
21% | 19% | 16~30 | 15% | 20% |
7% | 13% | 31~45 | 15% | 22% |
17% | 17% | 46~60 | 11% | 13% |
23% | 21% | 61~75 | 26% | 11% |
21% | 13% | 76~90 | 15% | 22% |