1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 6
-
5 Phạt góc nửa trận 4
-
10 Số lần sút bóng 24
-
3 Sút cầu môn 8
-
131 Tấn công 112
-
58 Tấn công nguy hiểm 53
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
22 Phạm lỗi 11
-
0 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 16
-
12 Đá phạt trực tiếp 21
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
1 Việt vị 0
-
7 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
90'
Liberato Cacace
Ryan Kitto
Riley Mcgree
77'
73'
Cameron Devlin
Reno Piscopo
71'
David Michael Ball
67'
David Michael Ball
ast: Jaushua Sotirio
66'
Gary Hooper
Matti Steinmann
Nikola Mileusnic
ast: Riley Mcgree
57'
George Blackwood
Ben Halloran
45'
Kristian Fardal Opseth
Alhassan Toure
45'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Adelaide United FC
-
20Paul Izzo
-
5Maria M.22Jakobsen M.2Marrone M.4Strain R.
-
10Troisi J.27D''Arrigo L.8McGree R.
-
17Mileusnic N.35Toure A.26Halloran B.
-
9Ball D.
-
7Piscopo R.10Davila U.11Sotirio J.
-
5Steinmann M.14Rufer A.
-
13Cacace L.3DeVere L.27Steven Taylor6Payne T.
-
1Marinovic S.
Wellington Phoenix
Cầu thủ dự bị
-
7Kitto R.88Hooper G.
-
11Opseth K.8Devlin C.
-
14Blackwood G.21McCowatt C.
-
6Vince Lia20Sail O.
-
23Elsey J.2McGing L.
-
16Konstandopoulos N.31Waine B.
-
30Isaac Richards
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1.9
-
0.9 Mất bàn 1.5
-
10.8 Bị sút cầu môn 13.9
-
7.1 Phạt góc 5.2
-
2 Thẻ vàng 2.5
-
10.6 Phạm lỗi 15
-
50.9% TL kiểm soát bóng 50.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 9% | 1~15 | 11% | 2% |
14% | 17% | 16~30 | 13% | 11% |
12% | 12% | 31~45 | 24% | 9% |
14% | 19% | 46~60 | 16% | 25% |
12% | 21% | 61~75 | 16% | 23% |
28% | 19% | 76~90 | 16% | 27% |