1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 9
-
0 Phạt góc nửa trận 6
-
8 Số lần sút bóng 24
-
3 Sút cầu môn 6
-
97 Tấn công 113
-
38 Tấn công nguy hiểm 71
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
8 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 18
-
12 Đá phạt trực tiếp 11
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
3 Việt vị 0
-
6 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Mark Birighitti
90'
78'
Dylan Pierias
Kwabena Appiah-Kubi
Matt Simon
Lewis Miller
78'
Joshua Nisbet
Kim Eun Seon
74'
73'
Andrew Durante
70'
Aaron Calver
62'
Scott McDonald
Besart Berisha
Gianni Stensness
57'
Giancarlo Gallifuoco
49'
34'
Joshua Risdon
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Central Coast Mariners FC
-
1Birighitti M.
-
3Clisby J.15Rowles K.2Gordon Z.27Miller L.
-
18Stensness G.
-
4Kim Eun-Sun6Giancarlo Gallifuoco
-
10Oar T.
-
17Silvera S.11De Silva D.
-
18Berisha B.26Kwabena Appiah-Kubi
-
23Diamanti A.
-
11Pain C.12Dario Jertec8Panagiotis Kone19Risdon J.
-
2Calver A.4Durante A.6Connor Chapman
-
1Kurto F.
Western United FC
Cầu thủ dự bị
-
19Simon M.14Burgess M.
-
26Nisbet J.10McDonald S.
-
9Murray J.5Pierias D.
-
8Michael McGlinchey30Ryan Scott
-
7Milan Duric3Hamill B.
-
12Pearce A.13Vujica I.
-
21Tongyik R.9Stamatelopoulos A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.1
-
1.6 Mất bàn 0.8
-
13.8 Bị sút cầu môn 11.2
-
5.8 Phạt góc 3
-
1.8 Thẻ vàng 2
-
9.3 Phạm lỗi 12.5
-
48.6% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 5% | 1~15 | 15% | 9% |
11% | 15% | 16~30 | 15% | 20% |
13% | 18% | 31~45 | 15% | 22% |
20% | 15% | 46~60 | 11% | 13% |
9% | 15% | 61~75 | 26% | 11% |
30% | 28% | 76~90 | 15% | 22% |