2
3
Hết
2 - 3
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 7
-
112 Tấn công 125
-
45 Tấn công nguy hiểm 33
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
15 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 0
-
1 Thẻ đỏ 0
-
14 Sút ngoài cầu môn 7
-
20 Đá phạt trực tiếp 16
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
1 Việt vị 3
-
5 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
90'
Luke Ivanovic
Kosta Barbarouses
87'
Ryan McGowan
ast: Brandon Oneill
Kristian Fardal Opseth
Alhassan Toure
77'
Michael Maria
76'
75'
Anthony Caceres
Alexander Baumjohann
Michael Maria
Louis D Arrigo
67'
Michael Marrone
Nikola Mileusnic
63'
Ryan Strain
57'
Alhassan Toure
ast: Ben Halloran
51'
Nikola Mileusnic
44'
28'
Adam Le Fondre
ast: Alexander Baumjohann
21'
Adam Le Fondre
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Adelaide United FC
-
20Paul Izzo
-
7Kitto R.22Jakobsen M.23Elsey J.4Strain R.
-
8McGree R.27D''Arrigo L.14Blackwood G.
-
17Mileusnic N.35Toure A.26Halloran B.
-
9Le Fondre A.11Barbarouses K.
-
10Ninkovic M.5Baumjohann A.
-
13O''Neill B.26Brattan L.
-
16King J.4Wilkinson A.6McGowan R.8Retre P.
-
20Heward-Belle T.
Sydney FC
Cầu thủ dự bị
-
6Vince Lia17Caceres A.
-
2Marrone M.18Ivanovic L.
-
5Maria M.27Swibel J.
-
11Opseth K.21Van Der Saag H.
-
30Isaac Richards40Tristan Prendergast
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.2 Ghi bàn 1.8
-
1.1 Mất bàn 1.1
-
9.9 Bị sút cầu môn 9.9
-
7.7 Phạt góc 4.7
-
2 Thẻ vàng 1
-
10.8 Phạm lỗi 13
-
57.8% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 9% | 1~15 | 12% | 9% |
14% | 17% | 16~30 | 14% | 18% |
12% | 12% | 31~45 | 14% | 12% |
14% | 19% | 46~60 | 20% | 15% |
12% | 21% | 61~75 | 14% | 12% |
28% | 19% | 76~90 | 22% | 31% |