4
0
Hết
4 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 0
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
12 Số lần sút bóng 7
-
8 Sút cầu môn 1
-
90 Tấn công 95
-
72 Tấn công nguy hiểm 47
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- More
Tình hình chính
Cayman
85'
De Caigny
73'
De Caigny
45'
De Caigny
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.5 Ghi bàn 2.5
-
1 Mất bàn 0.6
-
6 Bị sút cầu môn 6.9
-
6.1 Phạt góc 7.2
-
0.2 Thẻ vàng 0.9
-
57.9% TL kiểm soát bóng 63.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 15% | 1~15 | 12% | 11% |
15% | 12% | 16~30 | 9% | 11% |
14% | 20% | 31~45 | 20% | 11% |
12% | 15% | 46~60 | 12% | 23% |
13% | 20% | 61~75 | 17% | 20% |
23% | 17% | 76~90 | 26% | 20% |