4
1
Hết
4 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 0
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
25 Số lần sút bóng 2
-
12 Sút cầu môn 2
-
107 Tấn công 69
-
66 Tấn công nguy hiểm 21
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
0 Thẻ vàng 2
-
13 Sút ngoài cầu môn 0
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
- More
Tình hình chính
Cavic
90+3'
Nevena Damjanovic
76'
Filipovic
72'
Ivanovic
60'
32'
Begaim Kirgizbaeva
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 0.6
-
1.5 Mất bàn 3.4
-
10.7 Bị sút cầu môn 15.7
-
4.5 Phạt góc 2
-
1.2 Thẻ vàng 2.2
-
51% TL kiểm soát bóng 32.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 19% | 1~15 | 11% | 21% |
15% | 9% | 16~30 | 5% | 13% |
21% | 9% | 31~45 | 22% | 9% |
18% | 19% | 46~60 | 5% | 16% |
11% | 14% | 61~75 | 27% | 20% |
21% | 26% | 76~90 | 27% | 18% |