0
13
Hết
0 - 13
(0 - 4)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-7 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-8 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-9 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-10 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-11 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-12 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-7 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-8 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-9 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-10 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-11 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-12 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 16
-
0 Phạt góc nửa trận 11
-
2 Số lần sút bóng 38
-
0 Sút cầu môn 16
-
47 Tấn công 83
-
7 Tấn công nguy hiểm 79
-
20% TL kiểm soát bóng 80%
-
1 Thẻ vàng 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 22
-
16% TL kiểm soát bóng(HT) 84%
- More
Tình hình chính
87'
Elise Thorsnes
78'
Isabell Herlovsen
77'
Ingrid Syrstad Engen
66'
Isabell Herlovsen
64'
Frida Maanum
63'
Ingrid Syrstad Engen
60'
Karina Saevik
53'
Isabell Herlovsen
52'
G.Hansen
40'
G.Hansen
37'
Amalie Vevle Eikeland
23'
G.Hansen
8'
Lisa Marie Utland
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.4 Ghi bàn 2.9
-
5.2 Mất bàn 1.2
-
21.8 Bị sút cầu môn 10.4
-
1 Phạt góc 7.1
-
1.3 Thẻ vàng 0.7
-
0 Phạm lỗi 8.8
-
28.1% TL kiểm soát bóng 53.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 11% | 1~15 | 12% | 24% |
10% | 18% | 16~30 | 11% | 18% |
15% | 15% | 31~45 | 16% | 6% |
15% | 17% | 46~60 | 16% | 18% |
15% | 16% | 61~75 | 17% | 21% |
25% | 20% | 76~90 | 24% | 12% |