0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
7 Số lần sút bóng 16
-
4 Sút cầu môn 3
-
100 Tấn công 134
-
60 Tấn công nguy hiểm 106
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 13
-
18 Đá phạt trực tiếp 13
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Kassem El Zein
Mohamad Haidar
90'
Hussain Monther
Adnan Haidar
85'
80'
Lee Kang In
Lee Jae Sung
Hilal El-Helwe
Rabih Ataya
73'
64'
Kim Shin Wook
Nam Tae-Hee
63'
Hee-Chan Hwang
48'
Hee-Chan Hwang
Hwang In Bum
Mohamad Haidar
43'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Liban
-
1Khalil M.13Michel Melki F.20Ataya R.16Chaitou H.5Adnan Haidar10Haydar M.7Maatouk H.4Mansour N.12Michel A.22Jradi B. Z.6Oumari J.
-
1Kim Seung-Gyu6Hwang In-Beom16Hwang Ui-Jo5Jung Woo-Young3Kim Jin-Su4Kim Min-Jae19Kim Young-Gwon10Lee Jae-Sung2Lee Yong8Nam Tae-Hee7Son Heung-Min
Hàn Quốc
Cầu thủ dự bị
-
19Aich A. M.12Gu Sung-Yun
-
23Daher A.11Hwang Hee-Chan
-
9El-Helwe H.21Jo Hyeon-Woo
-
2El Zein K.15Kim Tae-Hwan
-
3Mohamad Ahmad Jounaidi9Kim Shin-Wook
-
14Matar N.22Kwon Chang-Hoon
-
18Monther H.20Kwon Kyung-Won
-
21Ahmed Taktook18Lee Dong-Gyeong
-
15Al Zein H.17Na Sang-Ho
-
8Chaito H.13Ju Se-Jong
-
11Kdouh M.23Jung Seung-Hyun
-
17Hussain Rezq14Park Joo-Ho
-
24Lee Kang-In
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2
-
1.1 Mất bàn 0.6
-
11.5 Bị sút cầu môn 9
-
5.1 Phạt góc 6.1
-
1.7 Thẻ vàng 1.1
-
16.3 Phạm lỗi 7.8
-
51.3% TL kiểm soát bóng 58.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 10% | 1~15 | 12% | 15% |
21% | 5% | 16~30 | 14% | 10% |
24% | 12% | 31~45 | 19% | 10% |
9% | 20% | 46~60 | 20% | 15% |
9% | 28% | 61~75 | 12% | 20% |
27% | 23% | 76~90 | 19% | 30% |