2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
5 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 7
-
100 Tấn công 95
-
63 Tấn công nguy hiểm 64
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
3 Thẻ vàng 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- More
Tình hình chính
Felix Michel
90'
82'
Yhlas Magtymow
Mingazov Ruslan
Mohamad Kdouh
Hilal El-Helwe
82'
79'
Didar Durdyyew
Altymurad Annadurdiyev
Rabih Ataya
Nader Matar
76'
Mohamad Haidar
67'
Felix Michel
Hussain Monther
66'
Nader Matar
64'
63'
Altymurad Annadurdiyev
Abdullah Aish
61'
35'
Mikhail Titov
Vakhyt Orazsakhedov
Hilal El-Helwe
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Liban
-
4Mansour N.12Michel A.2El Zein K.7Maatouk H.5Adnan Haidar18Monther H.10Haydar M.14Matar N.9El-Helwe H.1Khalil M.19Aich A. M.
-
1Mamed Orazmuhamedow3Shohrat Soyunov12Serdar Annaorazow4Mekan Saparov8Amir Gurbani21Resul Hojayev7Arslanmyrat Amanov9Vakhyt Orazsakhedov17Altymurad Annadurdiyev5Wezirgeldi Ylýasow10Mingazov R.
Turkmenistan
Cầu thủ dự bị
-
3Mohamad Ahmad Jounaidi11Murat Yakshiyew
-
16Chaito H.13Merdan Kurbanov
-
13Michel Melki F.15Abdy Bashimov
-
15Kdouh M.16Batyr Babayev
-
17Mohamad Tahan18Serdar Geldiyew
-
19Al Zein H.19Didar Durdyyew
-
20Ataya R.20Yhlas Magtymow
-
21Daher A.22Rahat Japarow
-
11Ahmed Hejazi23Guychmyrat Annagulyyev
-
8Hussain Rezq14Gurbanguly Asirov
-
22Ahmad Jalloul2Mirza Beknazarow
-
21Ahmed Taktook6Mikhail Titov
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.1
-
1.4 Mất bàn 1.8
-
13.2 Bị sút cầu môn 16.6
-
4 Phạt góc 2.4
-
1.7 Thẻ vàng 1.5
-
14 Phạm lỗi 14.3
-
45.2% TL kiểm soát bóng 45.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 10% | 1~15 | 5% | 16% |
21% | 5% | 16~30 | 17% | 14% |
24% | 12% | 31~45 | 14% | 16% |
9% | 20% | 46~60 | 20% | 10% |
9% | 28% | 61~75 | 20% | 23% |
27% | 23% | 76~90 | 22% | 19% |