3
2
Hết
3 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
11 Số lần sút bóng 7
-
8 Sút cầu môn 3
-
125 Tấn công 75
-
60 Tấn công nguy hiểm 29
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
9 Phạm lỗi 7
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
9 Đá phạt trực tiếp 11
-
75% TL kiểm soát bóng(HT) 25%
-
1 Việt vị 2
-
2 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Al Ahbabi Bandar Mohammed Saeed
90+4'
90+3'
Tran Minh Vuong
85'
Nguyen Van Toan
Do Duy Manh
85'
Nguyen Tien Linh
Mohamed Omar Zain Mohsen Zain Al Attas
Majed Hassan
82'
Khalifa Al Hammadi
Shaheen Abdalla Abdelrahman Shaheen
82'
Mohammad Juma Al Balooshi
Khalil Ibrahim Al Hammadi
72'
60'
Nguyen Phong Hong Duy
Doan Van Hau
60'
Tran Minh Vuong
Nguyen Hoang Duc
Mahmoud Khamis Saeed Khamis Saeed Al Ham
51'
46'
Pham Duc Huy
Luong Xuan Truong
46'
Nguyen Cong Phuong
Phan Van Duc
45'
Que Ngoc Hai
ALI MABKHOOT
40'
Ali Salmin
32'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
United Arab Emirates 4-1-2-3
-
1Housani A. K.
-
9Mohammed B.4Abdulrahman S.3Abbas W.21Al Hammadi M.
-
8Hassan M.
-
14Al Hammadi K. I.5Salmeen A.
-
18Ramadan A.15Lima F.7Ali Ahmed Mabkhout
-
22Nguyen Tien Linh19Nguyen Quang Hai
-
20Phan V. D.14Nguyen Hoang Duc8Nguyen Trong Hoang6Luong Xuan Truong
-
5Doan Van Hau4Bui T. D.3Que Ngoc Hai2Do Duy Manh
-
1Bui Tan Truong
Việt Nam 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
2Al Attas M.18Ha Duc Chinh
-
12Al Hammadi K.10Nguyen Cong Phuong
-
22Al Hosani A.7Nguyen Phong H. D.
-
11Al Naqbi A.93Binh N. T.
-
19Alzaabi T.16Nguyen Thanh Chung
-
13Hasan A.23Nguyen Van Toan
-
6Jaber Y.99Nguyen V. H.
-
17Mohamed F.9Nguyen V. T.
-
16Mohammad Juma Eid15Pham Duc Huy
-
10Mubarak K.21Tran Dinh Trong
-
23Suhail H. A.11Tran Minh Vuong
-
20Tagliabue S.17Vu V.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3 Ghi bàn 1.7
-
1.3 Mất bàn 0.7
-
7.5 Bị sút cầu môn 5.5
-
4.6 Phạt góc 4.2
-
1 Thẻ vàng 1.7
-
11.2 Phạm lỗi 8.7
-
57.2% TL kiểm soát bóng 49.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 8% | 5% |
16% | 19% | 16~30 | 17% | 13% |
18% | 19% | 31~45 | 23% | 23% |
15% | 11% | 46~60 | 17% | 21% |
16% | 11% | 61~75 | 10% | 13% |
23% | 26% | 76~90 | 23% | 23% |