2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
12 Số lần sút bóng 5
-
4 Sút cầu môn 3
-
75 Tấn công 56
-
76 Tấn công nguy hiểm 33
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
1 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 2
-
18 Đá phạt trực tiếp 14
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Supachai Jaided
Adisak Kraisorn
87'
84'
Genta Alparedo
Syahrian Abimanyu
84'
Rachmat Irianto
Kadek Agung Widnyana Putra
84'
Muhammad Rafli
Kushedya Hari Yudo
Sasalak Haiprakhon
Ernesto Amantegui Phumpha
80'
Thitipan Puangchan
Phitiwat Sukjitthammakul
80'
71'
Kadek Agung Widnyana Putra
70'
Adam Alis Setyano
Witan Sulaeman
Suphanat Mueanta
Pathompol Charoenrattanapirom
69'
Supachok Sarachat
Akkanis Punya
69'
63'
Osvaldo Haay
Egy Maulana Vikri
60'
Evan Dimas Darmono
Adisak Kraisorn
50'
Pathompol Charoenrattanapirom
44'
39'
Kadek Agung Widnyana Putra
33'
Witan Sulaeman
Narubodin Weerawatnodom
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Thái Lan
-
23Tedsungnoen S.12Phumipha E. A.4Bihr M.15Weerawatnodom N.2Thongsong S.6Yooyen S.14Charoenrattanapirom P.16Sukjitthammakul P.18Panya E.10Suengchitthawon T.9Kraisorn A.
-
1Nadeo Argawinata14Asnawi Mangkualam Bahar2Arif Satria4Rizky Ridho11Pratama Arhan Alief Rifai6Evan Dimas Darmono8Sulaeman W.10Vikri E.17Syahrian Abimanyu22Agung K.9Kushedya Hari Yudo
Indonesia
Cầu thủ dự bị
-
20Budprom C.16Ady Setiawan
-
21Ponsa P.5Didik Wahyu Wijayance
-
20Tanthatemee P.3Firza Andika
-
17Mueanta S.7Genta Alparedo
-
7Sarachat S.15Muhammad Rafli
-
19Do T.23Muhammad Riyandi
-
8Puangchan T.20Osvaldo Haay
-
13Jaroensak Wonggorn13Rachmat Irianto
-
17Jaided S.12Muhammad Rifad Marasabessy
-
11Chamratsamee P.21Saddam Emiruddin Gaffar
-
5Hemviboon P.19Yakob Sayuri
-
2Haiprakon S.18Adam Alis Setyano
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.5
-
1.3 Mất bàn 2.6
-
7 Bị sút cầu môn 11.6
-
5.3 Phạt góc 3.9
-
1.5 Thẻ vàng 1
-
12 Phạm lỗi 11.3
-
55.6% TL kiểm soát bóng 45%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 13% | 1~15 | 13% | 6% |
14% | 15% | 16~30 | 13% | 8% |
18% | 15% | 31~45 | 18% | 19% |
25% | 18% | 46~60 | 15% | 21% |
16% | 13% | 61~75 | 15% | 29% |
14% | 23% | 76~90 | 21% | 14% |