2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 4
-
80 Tấn công 109
-
71 Tấn công nguy hiểm 89
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
3 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
21 Đá phạt trực tiếp 18
-
38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
-
2 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90'
Narubodin Weerawatnodom
Tristan Do
Matthew Davies
87'
Akhyar Rashid
Mohamadou Sumareh
84'
83'
Bodin Phala
Akkanis Punya
82'
Teerasil Dangda
Matthew Davies
Muhammad Syahmi Bin Safari
81'
Afiq Fazail
Muhamad Nor Azam Bin Abdul Azih
81'
Mohamadou Sumareh
ast: Brendan Gann
57'
56'
Sivakorn Tiatrakul
Sarach Yooyen
Mohd Muslim bin Ahmad
33'
Brendan Gann
26'
25'
Supachok Sarachat
Syamer Kutty Abba
16'
7'
Chanathip Songkrasin
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Malaysia
-
14Kutty S.8Azih A. N.6Corbin-Ong L.15Gan B.3Saad11Rasid S.13Mohamadou Sumareh4Syahmi22Khalid K.20Mohd Muslim bin Ahmad7Zafuan A.
-
23Tedsungnoen S.14Bihr M.10Dangda T.19Do T.8Panya E.7Sarachat S.10Songkrasin C.16Sukjitthammakul P.12Wiriyaudomsiri K.4Yooyen S.3Dolah E.
Thái Lan
Cầu thủ dự bị
-
19Rashid A.20Budprom C.
-
2Davies M.2Haiprakon S.
-
9Talaha N.6Hemviboon P.
-
1Marlias F.9Jaided S.
-
5Azlin A.17Kesarat T.
-
10Mohd Azizan bin Nordin22Mueanta S.
-
18Dominic Tan Jun Jin11Phala B.
-
16Syazwan Andik Ishak5Promrak A.
-
17Baddrol Bin Bakhtiar13Selanon N.
-
12Fazail A.1Thamsatchanan K.
-
23Nadzli Haziq21Tiatrakul S.
-
21Danial Amier Norhisham15Weerawatnodom N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.7 Ghi bàn 0.9
-
0.9 Mất bàn 1.1
-
4.3 Bị sút cầu môn 8.4
-
5.9 Phạt góc 5
-
1.4 Thẻ vàng 1.4
-
15 Phạm lỗi 10
-
56.2% TL kiểm soát bóng 48%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 13% | 1~15 | 10% | 13% |
16% | 15% | 16~30 | 14% | 15% |
16% | 27% | 31~45 | 18% | 15% |
11% | 9% | 46~60 | 25% | 18% |
14% | 13% | 61~75 | 16% | 13% |
25% | 20% | 76~90 | 14% | 23% |