5
1
Hết
5 - 1
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
12 Phạt góc 0
-
6 Phạt góc nửa trận 0
-
22 Số lần sút bóng 1
-
9 Sút cầu môn 1
-
101 Tấn công 65
-
109 Tấn công nguy hiểm 26
-
75% TL kiểm soát bóng 25%
-
0 Thẻ vàng 3
-
13 Sút ngoài cầu môn 0
-
14 Đá phạt trực tiếp 15
-
78% TL kiểm soát bóng(HT) 22%
-
2 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
87'
Odilzhon Abdurakhmanov
Farhad Musabekov
86'
Farhad Musabekov
79'
Eldar Moldozhunusov
Mirlan Murzaev
79'
Edgar Bernhardt
Alimardon Shukurov
Takuma Asano
77'
Sei Muroya
Miki Yamane
76'
75'
Alimardon Shukurov
Sho Sasaki
72'
Sho Sasaki
Ado Onaiu
68'
Kyogo Furuhashi
Genki Haraguchi
60'
Kento Hashimoto
Hidemasa Morita
60'
60'
Ernist Batyrkanov
Tursunali Rustamov
45+2'
Mirlan Murzaev
Ado Onaiu
ast: Ryoya Ogawa
34'
Ado Onaiu
ast: Hayao Kawabe
31'
Ado Onaiu
27'
26'
Aizar Akmatov
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Nhật Bản 4-2-3-1
-
1Kawashima E.
-
16Ogawa R.4Shoji G.20Nakatani S.22Yamane M.
-
7Morita H.21Kawabe H.
-
18Asano T.8Haraguchi G.17Sakamoto T.
-
152Onaiwu A.
-
10Murzaev M.
-
7Rustamov T.17Alykulov G.21Musabekov F.22Shukurov A.
-
6Mischenko A.20Duyshobekov B.3Kozubaev T.5Akmatov A.18Zhyrgalbek K.
-
1Matiash P.
Kyrgyzstan 5-4-1
Cầu thủ dự bị
-
11Furuhashi K.12Abdurakhmanov O.
-
12Gonda S.15Akhmedov M.
-
13Hashimoto K.14Batyrkanov E.
-
14Ito J.9Bernhardt E.
-
9Kamada D.23Israilov A.
-
3Muroya S.2Malikov A.
-
5Nagatomo Y.19Moldozhunusov E.
-
19Sasaki S.11Otkeev A.
-
23Schmidt D.4Yusupov M.
-
6Taniguchi S.
-
2Ueda N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.4 Ghi bàn 2.3
-
0.4 Mất bàn 1.4
-
5.7 Bị sút cầu môn 9.6
-
5.3 Phạt góc 6.9
-
1.7 Thẻ vàng 2
-
16.1 Phạm lỗi 15
-
53.9% TL kiểm soát bóng 50.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 9% | 1~15 | 17% | 6% |
24% | 9% | 16~30 | 18% | 12% |
16% | 28% | 31~45 | 20% | 17% |
16% | 4% | 46~60 | 6% | 17% |
9% | 28% | 61~75 | 15% | 21% |
23% | 19% | 76~90 | 20% | 23% |