6
0
Hết
6 - 0
(4 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
17 Phạt góc 0
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
39 Số lần sút bóng 0
-
19 Sút cầu môn 0
-
122 Tấn công 58
-
139 Tấn công nguy hiểm 15
-
72% TL kiểm soát bóng 28%
-
20 Sút ngoài cầu môn 0
-
11 Đá phạt trực tiếp 10
-
76% TL kiểm soát bóng(HT) 24%
-
0 Số lần cứu thua 12
- More
Tình hình chính
87'
Janchiv Sundorj
Mijiddorj Oyunbaatar
Daichi Kamada
82'
78'
Jansyerik Maratkhan
Bilguun Ganbold
71'
Naranbold Nyam-Osor
Enkhbileg Purevdorj
Genki Haraguchi
Kensuke Nagai
70'
Daichi Kamada
Takumi Minamino
62'
Kouki Anzai
Hiroki Sakai
58'
Wataru ENDO
ast: Nakajima Shoya
57'
Kensuke Nagai
41'
Yuto Nagatomo
ast: Junya Ito
33'
Maya Yoshida
29'
Takumi Minamino
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Nhật Bản
-
12Gonda S.22Yoshida M.5Nagatomo Y.19Sakai H.16Tomiyasu T.7Shibasaki G.6Endo W.10Nakajima S.11Nagai K.9Minamino T.14Ito J.
-
18Batsaikhan Ariunbold3Turbat Daginaa4Dolgoon Amaraa23Tsedenbal Norjmoo20Bilguun Ganbold6Narmandakh Artag12Baljinnyam Batbold17Davaajav Battor13Enkhbileg Purevdorj19Mijiddorj Oyunbaatar10Tsend-Ayuush Khurelbaatar
Mông Cổ
Cầu thủ dự bị
-
1Kawashima E.16Saikhanchuluun Amarbayasgalan
-
2Ueda N.1Monkh-Erdene Enkhtaivan
-
3Anzai K.21Galt Tuguldur
-
8Haraguchi G.14Jansyerik Maratkhan
-
13Hashimoto K.2Monkh-Orgil Orkhon
-
17Kubo T.11Naranbold Nyam-Osor
-
20Itakura K.7Janchiv Sundorj
-
21Doan R.9Batboldyn Togsbileg
-
23Schmidt D.5Usukhbayar Sukhbaatar
-
18Kamada D.15Temuulen Dugeree
-
15Asano T.22Gerelt-Od Bat-Orgil
-
4Hatanaka S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.2
-
1.1 Mất bàn 1.8
-
9 Bị sút cầu môn 14.2
-
7.4 Phạt góc 3.1
-
1.2 Thẻ vàng 2.1
-
14.8 Phạm lỗi 0
-
55.2% TL kiểm soát bóng 41%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 10% | 18% |
23% | 10% | 16~30 | 12% | 14% |
16% | 30% | 31~45 | 21% | 21% |
16% | 5% | 46~60 | 17% | 11% |
10% | 25% | 61~75 | 19% | 10% |
22% | 20% | 76~90 | 19% | 24% |