5
0
Hết
5 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 2
-
12 Sút cầu môn 1
-
114 Tấn công 70
-
85 Tấn công nguy hiểm 37
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
17 Phạm lỗi 10
-
3 Thẻ vàng 3
-
1 Sút ngoài cầu môn 1
-
9 Đá phạt trực tiếp 16
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
7 Việt vị 1
-
0 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Islomjon Kobilov
90+1'
Odil Akhmedov
89'
71'
Saifullah Akbar
Hazzuwan Halim
67'
Zulqarnaen Suzliman
Madhu Mohana
Temurkhodja Abdukholiqov
Khozhimat Erkinov
61'
Odildzhon Khamrobekov
59'
Farrukh Ikramov
Jaloliddin Masharipov
55'
Odildzhon Khamrobekov
Otabek Shukurov
55'
52'
Shakir Hamzah
Odil Akhmedov
50'
46'
Hami Syahin
Muhammad Zulfahmi Bin Mohd Arifin
46'
Sufian Anuar
Muhammad Nazrul Bin Ahmad Nazari
Khozhimat Erkinov
Dostonbek Khamdamov
46'
Eldor Shomurodov
45+2'
Khozhiakbar Alidzhanov
Khusniddin Alikulov
45+1'
Jaloliddin Masharipov
35'
34'
Muhammad Zulfahmi Bin Mohd Arifin
29'
Irfan bin Fandi Ahmad
Hafiz Abu Sujad
Otabek Shukurov
13'
10'
Baihakki Khaizan
Jaloliddin Masharipov
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới
VAR
Đội hình
Uzbekistan
-
12Kuvvatov S.92Akhmedov O.8Alibaev I.17Khamdamov D.102Masharipov J.14Shomurodov E.7Shukurov O.23Zoteev O.21Alikulov K.15Eshmuradov U.2Kobilov I.
-
1Mahbud I.23Arifin Z.7Halim H.2Shakir Hamzah15Hanapi Y.5Khaizan B.6Mohana M.4Nazari N.10Ramli F.14Hafiz Abu Sujad8Sulaiman S.
Singapore
Cầu thủ dự bị
-
11Abdukholikov T.12Zaiful Nizam Abdullah
-
5Ashurmatov R.13Akbar S.
-
3Alijonov K.20Anuar S.
-
20Erkinov K.18Sunny H.
-
18Galiulin V.9Amirul Adli Bin Azmi
-
4Ikramov F.19Ilhan bin Fandi Ahmad
-
19Izmailov A.17Fandi I.
-
6Odildzhon Khamrobekov3Kumar A.
-
1Nematov A.11Nor H.
-
16Rahimov V.22Quak G.
-
22Shaakhmedov S.21Suzliman Z.
-
23Yuldoshev I.16Syahin H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.9
-
1.6 Mất bàn 1.9
-
8.7 Bị sút cầu môn 14.4
-
4.5 Phạt góc 2.2
-
1.2 Thẻ vàng 1.4
-
8 Phạm lỗi 10
-
59% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1~15 | 14% | 16% |
13% | 14% | 16~30 | 14% | 16% |
21% | 17% | 31~45 | 21% | 16% |
17% | 29% | 46~60 | 4% | 9% |
17% | 9% | 61~75 | 24% | 12% |
17% | 19% | 76~90 | 19% | 24% |