1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 12
-
8 Sút cầu môn 2
-
120 Tấn công 120
-
75 Tấn công nguy hiểm 86
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
1 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 10
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
Nasser Al-Gahwashi
90'
Mohammed Fuad Omar
Nasser Al-Gahwashi
90'
Mohammed Salem
Omar Al Dahi
87'
85'
Khaled Salem
Mohammed Yameen
Ahmed Maher
Essam Saleh Ahmed Al Worafi
80'
69'
Shadi Shaban
Mohamad Darwish
59'
Saleh Chihadeh
Islam Batran
Omar Al Dahi
56'
45'
Nazmi Albadawi
34'
Mahmoud Abu Warda
26'
Mahmoud Abu Warda
8'
Mohamad Darwish
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Yemen
-
9Al Dahi O.11Abdulwasea Al Matari7Al Sarori A.19Mohammed Ahmed Ali Boqshan20Ali T.16Gahwashi N.17Mufid Jamal S.2Ahmed Sadeq Ahmed Al Khamri22Ali Al Harsh S.4Abduradu M.8Essam Saleh Ahmed Al Worafi
-
1Ali T.13Abu Warda M.20Nazmi Albadawi15Abdallatif Al Bahdari7Al Battat M.21Batran I.5Hamed Y.14Jaber A.19Wadi M.8Yameen M.23Darwish M.
Palestine
Cầu thủ dự bị
-
6Abdulaziz Mohammed Ali Al-Gumaei16Naim Abuaker
-
1Ayash M.4Mohammed Abumayyala
-
18Kafeedh A.3Mohammed Bassim
-
5Mahdi A.17Farawi M.
-
12Maher A.10Sameh Maraaba
-
13Mohammed Mahyoub12Salem K.
-
3Mohammed Fuad Omar18Chihadeh S.
-
15Mohammed Salem6Shadi Shaban
-
23Salem Abdullah Awadh Saeed9Dabbagh O.
-
21Manaf Saeed2Kharoub O.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.1
-
2 Mất bàn 1.2
-
14.4 Bị sút cầu môn 10.3
-
2.7 Phạt góc 3.9
-
1.8 Thẻ vàng 2
-
13.5 Phạm lỗi 15
-
36.5% TL kiểm soát bóng 39.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 9% | 1~15 | 10% | 12% |
12% | 26% | 16~30 | 17% | 17% |
37% | 19% | 31~45 | 19% | 15% |
12% | 14% | 46~60 | 13% | 23% |
12% | 12% | 61~75 | 13% | 10% |
18% | 17% | 76~90 | 26% | 20% |