0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 1
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
8 Số lần sút bóng 3
-
1 Sút cầu môn 0
-
81 Tấn công 63
-
74 Tấn công nguy hiểm 45
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
2 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
15 Đá phạt trực tiếp 17
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
0 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90'
Ali Madan
Sayed Shubbar
90'
Sayed Shubbar
Humam Tariq Faraj
90'
83'
Ismail Hassan Abdul-Latif
Abdulla Yusuf Helal
Alaa Abbas
Bashar Resan Bonyan
75'
Safa Hadi
Ibraheem Bayesh
46'
45'
Ahmed Bughammar
Amjed Attwan Kadhim
42'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Iraq
-
20Mohammed Farhan2Ibrahim A.17Mhawi A.14Attwan A.8Bayesh I.15Ismael D.18Mohanad A.4Natiq S.13Resan B.22Sulaka R.11Tariq H.
-
21Sayed Mohamed Jaffer17Al Haaza A.6Mohammed Al-Hardan3Al Hayam W.20Al-Humaidan M.10Al Malood A.2Baqer S. M.5Bughammar A.4Dhiya S.15Jassim Al Shaikh9Yusuf
Bahrain
Cầu thủ dự bị
-
9Abdulnabi A.11Ismail Hassan Abdul-Latif
-
10Abdul-Zahra A.7Abdulwahab M.
-
6Adnan A.19Al Aswad K.
-
5Atiyah A.12Hamad Al Doseri
-
7Hadi S.23Al Hooti R.
-
21Hasan Hamoud14Ali Abdulla Haram
-
12Hachim J.16Hashim S. R. I. H. R.
-
23Alfarttoosi8Madan A.
-
3Mustafa Mohammad Jaber22Mohamed Adel Mohamed Ali Hasan
-
19Qasim M.18Ahmed Nabeel
-
16Mohammed Ridha Jalel Mezhe Al-Elayawi13Mohamed Al Rohaimi
-
1Talib F.1Sayed Alawi
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.9
-
0.5 Mất bàn 0.5
-
6.4 Bị sút cầu môn 10.7
-
5.4 Phạt góc 4.7
-
1.2 Thẻ vàng 1.2
-
12 Phạm lỗi 14
-
57.6% TL kiểm soát bóng 48%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 20% | 1~15 | 8% | 10% |
19% | 11% | 16~30 | 9% | 13% |
19% | 20% | 31~45 | 14% | 20% |
8% | 8% | 46~60 | 14% | 26% |
13% | 8% | 61~75 | 27% | 13% |
26% | 29% | 76~90 | 25% | 16% |