0
7
Hết
0 - 7
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-7 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-7 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-7 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-7 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
0 Phạt góc 12
-
0 Phạt góc nửa trận 6
-
0 Số lần sút bóng 10
-
0 Sút cầu môn 8
-
48 Tấn công 126
-
1 Tấn công nguy hiểm 125
-
35% TL kiểm soát bóng 65%
-
2 Thẻ vàng 1
-
0 Sút ngoài cầu môn 2
-
6 Đá phạt trực tiếp 17
-
32% TL kiểm soát bóng(HT) 68%
- More
Tình hình chính
90+4'
Ming Tian
Marcus Phillip Joseph Lopez
90+4'
87'
A Lan
ast: Shihao Wei
83'
A Lan
74'
Ming Tian
Tang Miao
73'
Zhang Yuning
Ai Kesen
65'
Ai Kesen
63'
Yin Hongbo
Wu Lei
61'
Wu Xi
59'
Shihao Wei
Xinghan Wu
55'
Wu Lei
Nathaniel Prescott Wei Wah Lee
Ryan Christopher Quitugua
46'
46'
A Lan
Jingdao Jin
39'
Jingdao Jin
ast: Wu Xi
Eduardo Junior Pedemonte
Anthony Moon
32'
20'
Wu Lei
Marlon Uchiyama Evans
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Guam
-
1Dallas Jeffrey Jaye19Anthony Moon12Clayton Sato8Mark Anthony Torres Chargualaf3Marlon Uchiyama Evans2Isiah Kazunori Kimura Lagutang9Marcus Phillip Joseph Lopez16Devan Jakob Camacho Mendiola5Ryan Christopher Quitugua6Shane Tenorio Healy15Leon Marcus Morimoto
-
1Yan Junling6Browning T.9Elkeson13Jin Jingdao20Tang Miao7Wu Lei15Wu Xi10Zhang Xizhe3Wang Shenchao17Wu Xinghan5Zhang Linpeng
Trung Quốc
Cầu thủ dự bị
-
4Nathaniel Prescott Wei Wah Lee23Wang Dalei
-
18Sean Uchiyama Evans11Alan
-
23Morgan McKenna21Chi Zhongguo
-
13Nathan Sablan8Hao Junmin
-
11Eduardo Junior Pedemonte2Li Ang
-
12Liu Dianzuo
-
16Ming Tian
-
14Wei Shihao
-
19Yin Hongbo
-
22Yu Dabao
-
18Zhang Yuning
-
4Li Lei
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2.8
-
2.3 Mất bàn 0.7
-
11.9 Bị sút cầu môn 9.3
-
4.9 Phạt góc 7
-
1.9 Thẻ vàng 1.6
-
4 Phạm lỗi 7
-
52.7% TL kiểm soát bóng 54.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 18% | 1~15 | 11% | 15% |
11% | 16% | 16~30 | 12% | 18% |
23% | 12% | 31~45 | 16% | 21% |
7% | 13% | 46~60 | 11% | 6% |
26% | 13% | 61~75 | 24% | 18% |
19% | 25% | 76~90 | 24% | 18% |