1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 6
-
3 Sút cầu môn 5
-
93 Tấn công 85
-
66 Tấn công nguy hiểm 47
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
1 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 1
-
29% TL kiểm soát bóng(HT) 71%
- More
Tình hình chính
89'
Luke Woodland
Carlos Alberto de Murga
Mazen Al Issa
Kamel Hamisha
83'
Nasouh Al Nakdali
Mohammad Al Marmour
75'
Omar Khribin
Osama Omari
71'
67'
Mike Ott
Curt Dizon
Omro Al Midani
60'
58'
Mark Andrew Calibjo Hartmann
Angel Guirado Aldecoa
Ward Salama
23'
1'
Alvaro Silva Linares
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Syria
-
1Alma I.3Mouaiad Al Ajjan14Hussein Jwayed21Mohammad Al Marmour10Firas Al Khatib5Al Midani O.2Ahmed Al-Salih8Alsalama W.9Al Somah O.11Omari O.18Kamel Hamisha
-
1Etheridge N.13Baas J.3De Murga C.20Dizon C.22Guirado A.5Ramsay I.18Reichelt P.17Schrock S.2Silva A.23Steuble M.4Strauss J.
Philippines
Cầu thủ dự bị
-
17Al Hamwi S.12Aguinaldo A.
-
16Mazen Al Issa14Casambre M.
-
15Nasouh Al Nakdali16Deyto P.
-
4Abdullah Alshami15Falkesgaard M.
-
22Khaled Ibrahim19Yrik Galantes
-
6Jenyat A.7Ott Mi.
-
20Khaled Kerdagli21Hartmann M.
-
19Mardik Mardikian9Kane S.
-
12Mohammad Y.10Jose Elmer Porteria
-
23Ahmad Al Shaikh11Sato D.
-
7Khribin O. M.8Elias Mordal
-
6Woodland L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.2
-
1.5 Mất bàn 2.2
-
10.4 Bị sút cầu môn 16.4
-
5.2 Phạt góc 2.3
-
1.9 Thẻ vàng 2.1
-
0 Phạm lỗi 16
-
52.6% TL kiểm soát bóng 45.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 8% | 8% |
13% | 10% | 16~30 | 15% | 10% |
11% | 24% | 31~45 | 22% | 10% |
22% | 16% | 46~60 | 13% | 14% |
18% | 14% | 61~75 | 13% | 22% |
20% | 22% | 76~90 | 26% | 36% |