3
1
Hết
3 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 6
-
85 Tấn công 93
-
34 Tấn công nguy hiểm 35
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
2 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 2
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
- More
Tình hình chính
Hassan Nazeem
90'
Ali Ashfaq
90'
Ali Fasir
Ahmed Rizuvan
82'
73'
Aaron JeromeKrueger
Dylan Naputi
Haisham Hassan
71'
Hassan Nazeem
Naiz Hassan
68'
60'
Kyle Ko Halehale
Michael Crowley
49'
John Landa Matkin
46'
Justin David Weihung Lee
Mark Anthony Torres Chargualaf
Travis Nicklaw
38'
Haisham Hassan
Ali Samooh
29'
Ali Samooh
23'
15'
Marcus Phillip Joseph Lopez
2'
Jason Ryan Quitugua Cunliffe
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Maldives
-
22Faisal M.7Ashfaq A.13Ghanee A. A.11Naiz Hassan17Mahudhee Hussain I.10Mohamed H.23Nihaan H.3Nooman A.14Ahmed Rizuvan2Samooh A.4Sifaau H.
-
1Dallas Jeffrey Jaye8Mark Anthony Torres Chargualaf19Michael Crowley10Jason Ryan Quitugua Cunliffe6Alexander Francis Vei Chen Lee4Nathaniel Prescott Wei Wah Lee9Marcus Phillip Joseph Lopez7John Landa Matkin15Shawn Nicklaw22Travis Nicklaw11Dylan Naputi
Guam
Cầu thủ dự bị
-
9Asadhulla A.21Sean Uchiyama Evans
-
8Fasir A.23Marlon Uchiyama Evans
-
20Hassan H.20Kyle Ko Halehale
-
21Ibrahim Waheed Hassan3Aaron JeromeKrueger
-
5Irufaan M.2Isiah Kazunori Kimura Lagutang
-
16Mohamed Jailam6Justin David Weihung Lee
-
6Mohamed Samdhooh16Devan Jakob Camacho Mendiola
-
12Hassan Nazeem5Ryan Christopher Quitugua
-
15Saaif M.18Alexander Kanto Stenson
-
1Shareef H.14Dominic Tacadina Gadia
-
18Hassan Tholaal
-
19Abdulla Yaameen
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.1
-
1.5 Mất bàn 2.2
-
11.8 Bị sút cầu môn 12.3
-
5 Phạt góc 4.6
-
1.6 Thẻ vàng 1.9
-
0 Phạm lỗi 4
-
45.3% TL kiểm soát bóng 52%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 6% | 1~15 | 11% | 18% |
13% | 14% | 16~30 | 11% | 16% |
17% | 17% | 31~45 | 23% | 12% |
11% | 12% | 46~60 | 7% | 13% |
17% | 28% | 61~75 | 26% | 13% |
28% | 21% | 76~90 | 19% | 25% |