0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
1 Số lần sút bóng 10
-
0 Sút cầu môn 5
-
78 Tấn công 107
-
49 Tấn công nguy hiểm 88
-
29% TL kiểm soát bóng 71%
-
16 Phạm lỗi 17
-
3 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 5
-
30% TL kiểm soát bóng(HT) 70%
-
2 Việt vị 1
-
4 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
Aldo Leao Ramirez Sierra
Jader Rafael Obrian
90'
Juan Valencia
89'
Jacobo Escobar
Edgar Mauricio Gomez Sanchez
85'
81'
Juan Juan Salazar
Jhon Fredy Duque Arias
Jose Contreras
Giovanny Martinez Cortes
76'
75'
Cristian Arango
Hansel Zapata
64'
Juan David Perez Benitez
Jose Oscar Barreto
35'
Jose Oscar Barreto
Elacio Cordoba
22'
Elacio Cordoba
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Aguilas Doradas
-
12Valencia J.
-
17Angulo A.27Lopera J.21Ramirez C.13Cordoba E.
-
24Andrés Restrepo28Francisco Rodríguez
-
11Gomez M.6Martinez G.8Obrian J.
-
7Renteria A.
-
27Ortiz J. G.
-
20Oscar Barreto14Silva D.7Zapata H.
-
22Duque J.15Jaramillo F.
-
31Bertel O.3Rambal A.4Brayan Paz6Roman A.
-
1Farinez W.
Millonarios
Cầu thủ dự bị
-
1Agudelo D.9Perez J.
-
29Ramirez A.5Moreno J.
-
5Contreras Verna J. D.29Arango C.
-
15Juan Lopez24Martinez J.
-
16Otalvaro J. P.28Vega S.
-
3Quinonez J.8Carrillo C.
-
22Escobar J.17Salazar J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1
-
1.5 Mất bàn 1.6
-
6.2 Bị sút cầu môn 4.4
-
5.8 Phạt góc 3.3
-
3.1 Thẻ vàng 3.2
-
14.3 Phạm lỗi 16.2
-
49.2% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
24% | 6% | 1~15 | 8% | 11% |
9% | 13% | 16~30 | 22% | 5% |
12% | 15% | 31~45 | 11% | 26% |
18% | 18% | 46~60 | 15% | 8% |
24% | 15% | 61~75 | 20% | 14% |
12% | 29% | 76~90 | 22% | 32% |