6
2
Hết
6 - 2
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
05' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 6-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 1
-
6 Phạt góc nửa trận 1
-
19 Số lần sút bóng 7
-
9 Sút cầu môn 3
-
91 Tấn công 76
-
47 Tấn công nguy hiểm 31
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
3 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 4
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
90'
Ben Whitfield
Courtney Duffus
87'
84'
Chris Dagnall
72'
Courtney Duffus
60'
Gabriel Osho
51'
Myles Hippolyte
45'
30'
Asa Hall
Lawson DAth
20'
Courtney Duffus
15'
Albi Skendi
7'
4'
Connor Lemonheigh-Evans
Myles Hippolyte
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.5
-
1.6 Mất bàn 2
-
9 Bị sút cầu môn 10.5
-
5.3 Phạt góc 5.6
-
2.7 Thẻ vàng 1.6
-
52% TL kiểm soát bóng 51.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
27% | 5% | 1~15 | 14% | 14% |
12% | 20% | 16~30 | 8% | 14% |
7% | 17% | 31~45 | 22% | 10% |
17% | 8% | 46~60 | 8% | 18% |
10% | 20% | 61~75 | 16% | 20% |
25% | 26% | 76~90 | 29% | 20% |