1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
3 Số lần sút bóng 20
-
2 Sút cầu môn 12
-
86 Tấn công 116
-
37 Tấn công nguy hiểm 69
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
1 Sút ngoài cầu môn 8
-
18 Đá phạt trực tiếp 12
-
38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
-
7 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
86'
Daniel Marecek
Petr Reinberk
73'
Jan Juroska
Milan Petrzela
Jan Schaffartzik
Lukas Zeleznik
67'
65'
Milan Petrzela
Jan Reznicek
Filip Soucek
60'
Petr Zapalac
Bojan Djordjic
60'
46'
Michal Kohut
Marek Havlik
Matej Hrabina
Matej Helesic
46'
46'
Tomas Zajic
Pavel Dvorak
Lukas Zeleznik
22'
Jan Hosek
Adam Rychly
18'
17'
Radek Porcal
Matous Trmal
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Opava
-
30Fendrich V.77Djordjic B.2Harazim S.27Helesic M.19Hnanicek J.15Rychly A.10Soucek F.44Sus M.47Texl J.7Zavadil P.94Lukas Zeleznik
-
29Trmal M.28Danicek V.14Divisek J.27Dvorak P.20Havlik M.18Jurecka V.19Kalabiska J.10Navratil J.11Petrzela M.23Reinberk P.18Sadilek L.
Synot Slovacko
Cầu thủ dự bị
-
90Jan Hosek24Juroska J.
-
9Hrabina M.13Kohut M.
-
22Lasak K.8Marecek D.
-
20Mondek K.7Polasek M.
-
6Reznicek J.1Radek Porcal
-
14Schaffartzik J.16Simko P.
-
17Petr Zapalac17Zajic T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1
-
1.6 Mất bàn 0.5
-
11.1 Bị sút cầu môn 8.7
-
5.9 Phạt góc 4.2
-
1.8 Thẻ vàng 2.4
-
12.5 Phạm lỗi 11.5
-
48.1% TL kiểm soát bóng 50.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 12% | 1~15 | 10% | 11% |
13% | 10% | 16~30 | 14% | 14% |
20% | 18% | 31~45 | 12% | 11% |
16% | 10% | 46~60 | 23% | 2% |
22% | 14% | 61~75 | 10% | 35% |
16% | 33% | 76~90 | 23% | 23% |