1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
12 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 3
-
95 Tấn công 114
-
79 Tấn công nguy hiểm 79
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
0 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
9 Sút ngoài cầu môn 8
-
21 Đá phạt trực tiếp 5
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
3 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
87'
Lukas Bartosak
Vakhtang Chanturishvili
Jan Chramosta
Jakub Povazanec
81'
Tomas Pilik
Tomas Docekal
81'
Milos Kratochvil
Dominik Plestil
73'
69'
Lamin Jawo
Jakub Janetzky
64'
Petr Jiracek
59'
Pedro Martinez
Cheick Conde
59'
Adnan Dzafic
Antonin Fantis
55'
Cheick Conde
Michal Jerabek
Jan Matousek
51'
Dominik Plechaty
48'
Libor Holik
ast: Tomas Docekal
31'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FK Baumit Jablonec
-
30Hruby V.20Holik L.3Hubschman T.4Jugas J.16Krob J.21Matousek J.13Plechaty D.24Plestil D.7Povazanec J.8Sykora J.11Docekal T.
-
17Dostal S.3Buchta P.14Cedidla M.77Vakhtang Chanturishvili7Conde C.15Fantis A.33Hlinka M.68Janetzky J.8Jiracek P.88Poznar T.2Simersky D.
Zlin
Cầu thủ dự bị
-
18Acosta R.5Azatsky O.
-
19Chramosta J.22Bartosak L.
-
14Hamalainen K.11Adnan Dzafic
-
1Hanus J.10Jawo L.
-
9Jerabek M.1Rakovan M.
-
10Kratochvil M.89Martinez P.
-
6Pilik T.90Necas M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1.7
-
1.2 Mất bàn 1.3
-
6.8 Bị sút cầu môn 9.6
-
6.1 Phạt góc 5.6
-
1.8 Thẻ vàng 1.8
-
15 Phạm lỗi 8
-
51.1% TL kiểm soát bóng 55.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 14% | 1~15 | 12% | 20% |
5% | 21% | 16~30 | 6% | 13% |
20% | 17% | 31~45 | 14% | 9% |
23% | 17% | 46~60 | 17% | 20% |
10% | 14% | 61~75 | 17% | 16% |
25% | 14% | 76~90 | 29% | 18% |