2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
19 Số lần sút bóng 14
-
6 Sút cầu môn 3
-
110 Tấn công 82
-
47 Tấn công nguy hiểm 49
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
14 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
7 Cản bóng 5
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
290 Chuyền bóng 354
-
60% TL chuyền bóng tnành công 60%
-
3 Việt vị 2
-
39 Đánh đầu 39
-
22 Đánh đầu thành công 17
-
16 Tắc bóng 16
-
1 Cú rê bóng 6
-
25 Quả ném biên 26
-
16 Tắc bóng thành công 16
-
10 Cắt bóng 2
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
87'
Ryan Hardie
ast: Byron Moore
84'
Antoni Sarcevic
Callum Cooke
Hope Akpan
83'
80'
Dominic Telford
Tyreeq Bakinson
Dylan Mottley Henry
Shay McCartan
77'
Adam Henley
Kelvin Mellor
74'
71'
Antoni Sarcevic
50'
Byron Moore
Shay McCartan
50'
Dylan Connolly
45'
45'
Ryan Taylor
Luke Jephcott
45'
Ryan Hardie
Joe Edwards
40'
Gary Sawyer
Ben Richards Everton
ast: Connor Wood
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bradford AFC
-
1O''Donnell R.
-
23Wood C.5Richards-Everton B.6O''Connor A.2Mellor K.
-
14Shay McCartan21Akpan H.8Jake Reeves19Connolly D.
-
10Donaldson C.9Novak L.
-
17Moore B.31Jephcott L.
-
7Sarcevic A.14Bakinson T.10Mayor D.
-
8Edwards J.5Wootton S.6Canavan N.3Gary Sawyer21McFadzean C.
-
24Palmer A.
Plymouth Argyle
Cầu thủ dự bị
-
31McGee L.1Cooper M.
-
7Pritchard H.9Taylor R.
-
22Adam Henley20Randell A.
-
11Ismail Z.15Grant C.
-
32Mottley-Henry D.18Hardie R.
-
26Cooke C.11Telford D.
-
27Devitt J.32Cooper G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.7
-
1.7 Mất bàn 1.1
-
16.1 Bị sút cầu môn 14.8
-
4.9 Phạt góc 5.2
-
1.7 Thẻ vàng 1.2
-
11.1 Phạm lỗi 9
-
47% TL kiểm soát bóng 57.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 4% | 1~15 | 11% | 20% |
9% | 2% | 16~30 | 15% | 12% |
22% | 17% | 31~45 | 16% | 7% |
16% | 31% | 46~60 | 15% | 15% |
19% | 13% | 61~75 | 20% | 10% |
19% | 24% | 76~90 | 18% | 30% |