0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
11 Số lần sút bóng 12
-
3 Sút cầu môn 6
-
81 Tấn công 81
-
58 Tấn công nguy hiểm 48
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
14 Phạm lỗi 15
-
3 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
1 Cản bóng 2
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
264 Chuyền bóng 267
-
49% TL chuyền bóng tnành công 48%
-
1 Việt vị 2
-
63 Đánh đầu 63
-
34 Đánh đầu thành công 29
-
18 Tắc bóng 14
-
7 Cú rê bóng 1
-
35 Quả ném biên 37
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
83'
Kaiyne Woolery
Lloyd Isgrove
77'
Jordan Lyden
ast: Eoin Doyle
70'
Eoin Doyle
Ryan Watson
Chris Lines
70'
Lloyd Jones
68'
67'
Jerry Yates
Diallang Jaiyesimi
Callum Morton
Vadaine Oliver
65'
Vadaine Oliver
63'
Charlie Goode
59'
28'
Tom Broadbent
Paul Caddis
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Northampton Town
-
1Cornell D.
-
16Wharton S.5Goode C.33Jones L.
-
10Adams N.6Turnbull J.14Lines C.45Marshall M.
-
7Hoskins S.
-
19Oliver V.11Williams A.
-
7Isgrove L.28Doyle E.27Jaiyesimi D.
-
19Lyden J.42Grant A.10Michael Doughty
-
41Caddis P.44Edmonds-Green R.3Ezekiel Fryers24Hunt R.
-
1Benda S.
Swindon
Cầu thủ dự bị
-
44Paul Anderson8Palmer M.
-
20Matthew Warburton46Muskwe A.
-
25Arnold S.23McCormick L.
-
23Harriman M.45Hope H.
-
3Martin J.11Woolery K.
-
39Morton C.5Broadbent T.
-
8Watson R.9Yates J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.7
-
1 Mất bàn 1.2
-
12.6 Bị sút cầu môn 8.1
-
5.2 Phạt góc 5.4
-
2.3 Thẻ vàng 2.2
-
12.3 Phạm lỗi 14.6
-
45.6% TL kiểm soát bóng 48.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 11% | 1~15 | 0% | 11% |
10% | 11% | 16~30 | 17% | 18% |
28% | 8% | 31~45 | 11% | 20% |
17% | 34% | 46~60 | 23% | 13% |
20% | 17% | 61~75 | 15% | 13% |
10% | 17% | 76~90 | 31% | 22% |