3
0
Hết
3 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 11
-
9 Sút cầu môn 4
-
98 Tấn công 109
-
52 Tấn công nguy hiểm 42
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
14 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 2
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
338 Chuyền bóng 395
-
66% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
4 Việt vị 0
-
36 Đánh đầu 36
-
20 Đánh đầu thành công 16
-
18 Tắc bóng 18
-
11 Cú rê bóng 9
-
30 Quả ném biên 23
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Luke Norris
Theo Robinson
85'
Courtney Senior
Callum Harriotts
82'
Luke Gambin
Harry Pell
79'
65'
Joel Grant
Luke Jephcott
Tom Eastman
61'
45'
Callum McFadzean
George Cooper
45'
Ryan Taylor
Ryan Hardie
39'
George Cooper
Theo Robinson
ast: Harry Pell
36'
Theo Robinson
30'
Ben Edward Stevenson
ast: Callum Harriotts
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Colchester United
-
1Gerken D.
-
3Bramall C.5Prosser L.18Eastman T.2Ryan Jackson
-
14Comley B.8Pell H.
-
45Nouble F.24Stevenson B.15Harriott C.
-
132Robinson T.
-
18Hardie R.31Jephcott L.
-
17Moore B.7Sarcevic A.10Mayor D.32Cooper G.
-
14Bakinson T.
-
5Wootton S.6Canavan N.25Josh Grant
-
24Palmer A.
Plymouth Argyle
Cầu thủ dự bị
-
21Clampin R.1Cooper M.
-
29Ross E.15Grant C.
-
49Poku K.8Edwards J.
-
6Sowunmi O.20Randell A.
-
9Norris L.16Grant J.
-
26Gambin L.21McFadzean C.
-
7Senior C.9Taylor R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.8
-
0.9 Mất bàn 0.9
-
10.2 Bị sút cầu môn 14.3
-
5.9 Phạt góc 5.3
-
2.1 Thẻ vàng 1.2
-
11.1 Phạm lỗi 9.9
-
52.4% TL kiểm soát bóng 55%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
31% | 16% | 1~15 | 12% | 20% |
2% | 18% | 16~30 | 14% | 12% |
28% | 11% | 31~45 | 18% | 7% |
2% | 11% | 46~60 | 14% | 15% |
5% | 23% | 61~75 | 18% | 10% |
28% | 18% | 76~90 | 18% | 32% |