0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
20 Số lần sút bóng 3
-
8 Sút cầu môn 2
-
123 Tấn công 107
-
80 Tấn công nguy hiểm 35
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
15 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 1
-
3 Cản bóng 0
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
392 Chuyền bóng 278
-
62% TL chuyền bóng tnành công 41%
-
1 Việt vị 2
-
78 Đánh đầu 78
-
47 Đánh đầu thành công 31
-
13 Tắc bóng 10
-
5 Cú rê bóng 4
-
33 Quả ném biên 21
- More
Tình hình chính
84'
Ricardo German
Reece Grego-Cox
RICHIE TOWELL
Michael OConnor
79'
77'
Jack Powell
Emmanuel Adebowale
73'
Tarryn Allarakhia
George Francomb
Brandon Thomas-Asante
Adam Rooney
67'
Craig Conway
Ashley Hunter
66'
61'
Ashley Nadesan
61'
Ollie Palmer
Ashley Hunter
61'
54'
David Sesay
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Salford City
-
12Kyle Letheren
-
3Touray I.5Liam Hogan15Burgess C.2Wiseman S.
-
45Hunter A.16Baldwin J.29O''Connor M.26Andrade B.
-
9Adam Rooney11Elliott T.
-
10Nadesan A.9Palmer O.
-
7Reece Grego-Cox
-
25Cogley J.14Francomb G.21Bulman D.18Sesay D.
-
19Tunnicliffe J.20Jamie Sendles-White37Adebowale E.
-
1Morris G.
Crawley Town
Cầu thủ dự bị
-
49Wilson J.27Thomas McGill
-
4Threlkeld O.28Camara P.
-
1Chris Neal16Mason Enigbokan-Bloomfield
-
17Towell R.13Ricardo German
-
28Brandon T.17Allarakhia T.
-
44Conway C.34Powell J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.9
-
1 Mất bàn 1.3
-
13.4 Bị sút cầu môn 15.6
-
4.7 Phạt góc 3.8
-
1.8 Thẻ vàng 1.6
-
13.4 Phạm lỗi 11.9
-
48% TL kiểm soát bóng 42.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 17% | 1~15 | 8% | 7% |
18% | 11% | 16~30 | 8% | 15% |
21% | 20% | 31~45 | 35% | 9% |
16% | 14% | 46~60 | 16% | 18% |
8% | 14% | 61~75 | 18% | 13% |
21% | 22% | 76~90 | 13% | 35% |