2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 14
-
4 Sút cầu môn 4
-
84 Tấn công 132
-
32 Tấn công nguy hiểm 56
-
34% TL kiểm soát bóng 66%
-
10 Phạm lỗi 5
-
2 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 7
-
0 Cản bóng 3
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
-
272 Chuyền bóng 542
-
58% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
55 Đánh đầu 55
-
34 Đánh đầu thành công 21
-
11 Tắc bóng 12
-
4 Cú rê bóng 6
-
27 Quả ném biên 31
-
11 Tắc bóng thành công 12
-
8 Cắt bóng 8
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Mark Cullen
Tom Pope
75'
65'
Lloyd Isgrove
Michael Doughty
Jake Taylor
ast: Cristian Montano
52'
James Gibbons
45'
19'
Jordan Lyden
Mathieu Baudry
Scott Burgess
ast: Tom Pope
13'
8'
Robert Hunt
Ellis Iandolo
Leon Legge
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Port Vale
-
1Brown S.
-
11Montano C.15Smith N.5Legge L.2Gibbons J.
-
20Burgess S.4Joyce L.16Taylor J.
-
7Worrall D.9Pope T.19Amoo D.
-
28Doyle E.
-
11Woolery K.30Anderson K.42Grant A.10Michael Doughty9Yates J.
-
41Caddis P.6Baudry M.34Gabriel Zakuani14Iandolo E.
-
1Benda S.
Swindon
Cầu thủ dự bị
-
10Conlon T.4Rose D.
-
13Cullen M.23McCormick L.
-
17Rhys Browne19Lyden J.
-
28Brisley S.7Isgrove L.
-
30Jonny Maddison24Hunt R.
-
12Will Atkinson21Curran T.
-
21Richie Bennett27Jaiyesimi D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.8
-
1.1 Mất bàn 0.8
-
12.1 Bị sút cầu môn 9.8
-
6.1 Phạt góc 4.6
-
1 Thẻ vàng 0.9
-
11 Phạm lỗi 14.2
-
52.4% TL kiểm soát bóng 54.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 0% | 1~15 | 0% | 11% |
18% | 18% | 16~30 | 16% | 18% |
13% | 15% | 31~45 | 11% | 20% |
13% | 18% | 46~60 | 24% | 13% |
10% | 18% | 61~75 | 16% | 13% |
30% | 28% | 76~90 | 31% | 22% |