3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
23 Số lần sút bóng 8
-
8 Sút cầu môn 3
-
111 Tấn công 113
-
65 Tấn công nguy hiểm 45
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
7 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
9 Cản bóng 0
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
355 Chuyền bóng 413
-
65% TL chuyền bóng tnành công 64%
-
2 Việt vị 4
-
49 Đánh đầu 49
-
28 Đánh đầu thành công 21
-
15 Tắc bóng 11
-
5 Cú rê bóng 8
-
26 Quả ném biên 29
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
15 Tắc bóng thành công 11
-
13 Cắt bóng 9
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Christian Burgess
ast: Steve Seddon
84'
Ellis Harrison
John Marquis
83'
Steve Seddon
ast: Cameron McGeehan
78'
77'
Calvin Andrew
Jordan Williams
66'
Matt Done
Aaron Morley
59'
Callum Camps
Ben Close
Andy Cannon
55'
Steve Seddon
Lee Brown
54'
Christian Burgess
54'
51'
Aaron Morley
45'
Jimmy Keohane
Rhys Norrington-Davies
Ryan Williams
45'
44'
Rhys Norrington-Davies
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Portsmouth
-
35Bass A.
-
3Brown L.20Raggett S.6Burgess C.13Bolton J.
-
24McGeehan C.4Naylor T.
-
11Curtis R.14Cannon A.7Williams R.
-
10Marquis J.
-
18Aaron Wilbraham40Henderson I.
-
10Camps C.
-
28Morley A.8Williams J.21Lund M.
-
41Luke Matheson15McShane P.4McNulty J.3Norrington-Davies R.
-
25Sanchez R.
Rochdale
Cầu thủ dự bị
-
42Seddon S.9Calvin Andrew
-
15McCrorie R.45Dunne J.
-
33Close B.12Lynch J.
-
1MacGillivray C.20Ryan J.
-
8Pitman B.16Done M.
-
22Harrison E.7Dooley S.
-
19Harness M.13Keohane J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.1
-
0.8 Mất bàn 1.7
-
10.3 Bị sút cầu môn 16.2
-
4.9 Phạt góc 3.4
-
1.6 Thẻ vàng 1.1
-
13.6 Phạm lỗi 9.8
-
48.8% TL kiểm soát bóng 49.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1~15 | 11% | 12% |
6% | 6% | 16~30 | 9% | 14% |
20% | 18% | 31~45 | 9% | 10% |
13% | 27% | 46~60 | 25% | 21% |
15% | 13% | 61~75 | 20% | 17% |
29% | 25% | 76~90 | 25% | 23% |