0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 14
-
0 Sút cầu môn 6
-
84 Tấn công 135
-
35 Tấn công nguy hiểm 57
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
19 Phạm lỗi 17
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 2
-
2 Cản bóng 6
-
30% TL kiểm soát bóng(HT) 70%
-
270 Chuyền bóng 463
-
56% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
3 Việt vị 2
-
67 Đánh đầu 67
-
21 Đánh đầu thành công 46
-
12 Tắc bóng 19
-
7 Cú rê bóng 10
-
21 Quả ném biên 31
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
12 Tắc bóng thành công 19
-
11 Cắt bóng 11
- More
Tình hình chính
Jack Rudoni
Max Sanders
86'
81'
Fred Sears
Joshua Earl
70'
William Keane
James Norwood
Scott Wagstaff
Callum Reilly
70'
69'
Flynn Downes
Callum Reilly
39'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
AFC Wimbledon
-
21Day J.
-
4McDonald R.6Terell T.2O''Neil L.
-
37Osew P.33Reilly C.8Hartigan A.23Sanders M. H.19McLoughlin S.
-
39Pigott J.11Pinnock M.
-
10Norwood J.9Jackson K.
-
2Donacien J.21Downes F.44Huws E.3Earl J.
-
8Skuse C.
-
4Chambers L.5Wilson J.28Woolfenden L.
-
1Holy T.
Ipswich
Cầu thủ dự bị
-
10Roscrow A.30Kenlock M.
-
18Guinness-Walker N.23Dozzell A.
-
22Tommy Wood12Will Norris
-
1Trott N.11Nolan J.
-
17Julien Lamy18Judge A.
-
12Rudoni J.20Sears F.
-
7Wagstaff S.48Keane W.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.3
-
1.4 Mất bàn 1.6
-
13.9 Bị sút cầu môn 11.4
-
5.1 Phạt góc 5
-
1.4 Thẻ vàng 2.1
-
13.2 Phạm lỗi 15.1
-
46.4% TL kiểm soát bóng 54.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 9% | 1~15 | 17% | 9% |
5% | 5% | 16~30 | 10% | 25% |
20% | 19% | 31~45 | 25% | 12% |
10% | 25% | 46~60 | 12% | 15% |
12% | 15% | 61~75 | 14% | 12% |
33% | 25% | 76~90 | 19% | 25% |