1
2
Hết
1 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
102 Tấn công 138
-
51 Tấn công nguy hiểm 70
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
13 Phạm lỗi 17
-
3 Thẻ vàng 2
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
294 Chuyền bóng 364
-
51% TL chuyền bóng tnành công 63%
-
4 Việt vị 1
-
67 Đánh đầu 67
-
34 Đánh đầu thành công 33
-
13 Tắc bóng 14
-
5 Cú rê bóng 8
-
20 Quả ném biên 33
-
1 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
David Perkins
84'
79'
Kayden Jackson
ast: James Norwood
77'
Cole Skuse
Emyr Huws
72'
James Norwood
William Keane
Emmanuel Gaetan Nguemkam Monthe
71'
Oliver Banks
Neil Danns
71'
68'
Emyr Huws
66'
Teddy Bishop
Alan Judge
Neil Danns
65'
55'
Flynn Downes
ast: Luke Garbutt
David Perkins
36'
32'
Will Norris
Emmanuel Gaetan Nguemkam Monthe
ast: Jake Caprice
32'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Tranmere Rovers
-
1Davies S.
-
3Ridehalgh L.6Monthe E.24Clarke P.
-
7Morris K.17David Perkins36Woodyard A.14Caprice J.
-
35Neil Danns
-
11Connor Jennings10Ferrier M.
-
9Jackson K.48Keane W.
-
18Judge A.
-
7Edwards G.21Downes F.44Huws E.29Garbutt L.
-
4Chambers L.5Wilson J.28Woolfenden L.
-
12Will Norris
Ipswich
Cầu thủ dự bị
-
4Nelson S.3Earl J.
-
20Harvey Gilmour1Holy T.
-
9Mullin P.11Nolan J.
-
45Payne S.20Sears F.
-
25Luke Pilling8Skuse C.
-
23Blackett-Taylor C.10Norwood J.
-
28Banks O.15Bishop T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.2
-
1.8 Mất bàn 1.5
-
14.2 Bị sút cầu môn 12.4
-
5.1 Phạt góc 5.8
-
2.1 Thẻ vàng 2.9
-
12.2 Phạm lỗi 16.5
-
43.1% TL kiểm soát bóng 55.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1~15 | 18% | 10% |
17% | 17% | 16~30 | 12% | 24% |
15% | 13% | 31~45 | 22% | 13% |
22% | 24% | 46~60 | 12% | 16% |
15% | 24% | 61~75 | 14% | 10% |
17% | 6% | 76~90 | 18% | 24% |