0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
13 Số lần sút bóng 6
-
5 Sút cầu môn 0
-
143 Tấn công 102
-
52 Tấn công nguy hiểm 41
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
13 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 1
-
6 Cản bóng 5
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
353 Chuyền bóng 348
-
66% TL chuyền bóng tnành công 63%
-
0 Việt vị 2
-
42 Đánh đầu 42
-
19 Đánh đầu thành công 23
-
1 Số lần cứu thua 3
-
15 Tắc bóng 17
-
7 Cú rê bóng 13
-
33 Quả ném biên 29
-
15 Tắc bóng thành công 17
-
9 Cắt bóng 8
- More
Tình hình chính
90+2'
Joe Williams
Aapo Halme
Marcel Ritzmaier
87'
87'
Tom Pearce
Antonee Robinson
Patrick Schmidt
Kilian Ludewig
82'
77'
Joe Gelhardt
75'
Gavin Massey
Jamal Lowe
74'
Joe Gelhardt
Kieran Dowell
71'
Daniel Fox
Elliot Simoes
64'
Conor Chaplin
Cauley Woodrow
61'
Alex Mowatt
56'
38'
Antonee Robinson
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Barnsley
-
13Walton J.
-
2Williams J.6Andersen M.18Sollbauer M.14Ludewig K.
-
20Styles C.27Mowatt A.17Ritzmaier M.
-
28Simoes E.
-
9Woodrow C.7Brown J.
-
19Moore K.
-
33Naismith K.30Dowell K.9Lowe J.
-
20Williams J.5Morsy S.
-
2Byrne N.21Kipre C.6Daniel Fox3Robinson A.
-
1Marshall D.
Wigan Athletic
Cầu thủ dự bị
-
22Oduor C.18Roberts G.
-
11Chaplin C.4MacLeod L.
-
16Thomas L.12Pearce T.
-
40Collins B.23Jones J.
-
24Halme A.27Mlakar J.
-
3Ben Williams38Gelhardt J.
-
10Mike-Steven Bähre11Massey G.
-
33Matthew Wolfe25Dobre A.
-
19Schmidt P.8Evans L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.5
-
0.9 Mất bàn 0.5
-
10.8 Bị sút cầu môn 10
-
5.2 Phạt góc 5.7
-
1.4 Thẻ vàng 1.2
-
13.3 Phạm lỗi 11.8
-
52.7% TL kiểm soát bóng 49.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 7% | 1~15 | 15% | 15% |
18% | 14% | 16~30 | 10% | 15% |
21% | 20% | 31~45 | 10% | 18% |
6% | 12% | 46~60 | 18% | 36% |
15% | 20% | 61~75 | 20% | 9% |
28% | 24% | 76~90 | 22% | 6% |