0
5
Hết
0 - 5
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
3 Số lần sút bóng 24
-
2 Sút cầu môn 11
-
74 Tấn công 145
-
38 Tấn công nguy hiểm 90
-
26% TL kiểm soát bóng 74%
-
21 Phạm lỗi 7
-
7 Thẻ vàng 0
-
1 Thẻ đỏ 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 13
-
9 Đá phạt trực tiếp 24
-
25% TL kiểm soát bóng(HT) 75%
-
4 Việt vị 2
-
8 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90+3'
Dominik Kother
Iaser Turcan
90+1'
Chiperi I.
89'
Cristian Dros
80'
67'
Jonathan Michael Burkardt
ast: Salih Ozcan
Nicky Clescenco
65'
Iaser Turcan
63'
42'
Salih Ozcan
ast: Tim Handwerker
Vadim Gulceac
32'
25'
Lukas Nmecha
19'
Lukas Nmecha
Belousov
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 2.3
-
2.2 Mất bàn 1.5
-
11.5 Bị sút cầu môn 9.5
-
3.3 Phạt góc 5.8
-
2.8 Thẻ vàng 1.6
-
13.1 Phạm lỗi 10.6
-
45% TL kiểm soát bóng 55.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 10% | 1~15 | 11% | 17% |
15% | 9% | 16~30 | 24% | 17% |
30% | 15% | 31~45 | 17% | 14% |
15% | 17% | 46~60 | 10% | 20% |
5% | 26% | 61~75 | 14% | 17% |
30% | 20% | 76~90 | 20% | 11% |