2
3
Hết
2 - 3
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
18 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 4
-
129 Tấn công 77
-
98 Tấn công nguy hiểm 53
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
17 Phạm lỗi 21
-
2 Thẻ vàng 5
-
12 Sút ngoài cầu môn 4
-
22 Đá phạt trực tiếp 16
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
0 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
86'
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Zinho Vanheusden
81'
71'
Lois Openda
67'
Francis Amuzu
51'
Thibault De Smet
49'
Rocky Bushiri Kiranga
Dennis Geiger
45'
43'
Lois Openda
ast: Jelle Bataille
Nico Schlotterbeck
38'
27'
Zinho Vanheusden
ast: Lois Openda
17'
Orel Mangala
Luca Kilian
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.7 Ghi bàn 1.6
-
1 Mất bàn 1.9
-
8.9 Bị sút cầu môn 12.7
-
6.2 Phạt góc 4.8
-
1.4 Thẻ vàng 2.4
-
9.7 Phạm lỗi 11.6
-
56% TL kiểm soát bóng 49.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 17% | 1~15 | 7% | 11% |
25% | 14% | 16~30 | 20% | 11% |
17% | 14% | 31~45 | 19% | 20% |
10% | 20% | 46~60 | 13% | 17% |
14% | 17% | 61~75 | 11% | 11% |
19% | 11% | 76~90 | 27% | 26% |